Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sang

Mục lục

Bản mẫu:Sang

Danh từ giống đực

Máu
Transfusion du sang
sự truyền máu
Dòng máu, giống nòi
Être du même sang
cùng một giống nòi
allumer le sang
kích thích dục vọng
avoir du sang dans les veines
có dũng khí; có nghị lực
avoir du sang de navet navet
navet
avoir du sang de poulet
nhát như cáy
avoir du sang sur les mains
đã nhúng tay vào máu, đã giết người
avoir quelqu''un dans le sang
say mê ai
baigner dans le sang baigner
baigner
bon sang! bon sang de bon sang!
(thân mật) mẹ kiếp!
buveur de sang
kẻ uống máu không tanh
cela est dans le sang
đã có sẵn từ trong máu, vốn là bẩm sinh
coup de sang
xuất huyết não
donner de son sang donner le plus pur de son sang donner la dernière de son sang
hy sinh; hy sinh đến giọt máu cuối cùng
droit du sang
quyền thế tập
être tout en sang
máu me đầy người
faire bouillir le sang
làm cho sốt ruột hết sức
fouetter le sang
kích thích, thúc đẩy
glacer le sang dans les veines
làm cho sợ hết vía
impôt du sang impôt
impôt
jusqu''au sang
bật máu tươi
Fouetter jusqu''au sang
�� đánh bật máu tươi
laver dans son sang
rửa (hận) bằng máu
le plus pur de son sang
phần tinh túy nhất
le sang coule couler
couler
le sang lui monte au visage monter
monter
liens du sang
tình máu mủ
metre à feu et à sang feu
feu
nager dans le sang nager
nager
n''avoir pas de sang dans les veines
không có dũng khí; không có nghị lực
n''avoir pas une goutte de sang dans les veines
sợ tái mét, mặt không còn giọt máu
pleurer des larmes de sang larme
larme
prince du sang prince
prince
rafraichir le sang
làm cho yên lòng, an ủi
sang bleu bleu
bleu
sang chaud
máu nóng
sang froid
máu lạnh
sang mêlé
lai giống
se couvrir du sang de quelqu''un
có tội giết ai
se faire du bon sang se faire une pinte de bon sang
vui vẻ thoải mái
se faire du mauvais sang
lo lắng bồn chồn
s''engraisser du sang du peuple
hút máu hút mủ nhân dân
se ronger les sangs
dằn lòng, nén lòng
suer sang et eau
đổ mồ hôi sôi nước mắt
tourner les sangs tourner
tourner
tout mon sang n''a fait qu''un tour
tôi ngao ngán quá chừng
tremper ses mains dans le sang
xem tremper
un apport de sang frais
sự bổ sung lực lượng trẻ
voix du sang
tình máu mủ ruột r

Xem thêm các từ khác

  • Sang-de-dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít...
  • Sang-dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít...
  • Sang-froid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bình tĩnh 1.2 Phản nghĩa Angoisse, émotion, exaltation. Danh từ giống đực...
  • Sang-mêlé

    Danh từ (không đổi) Người lai
  • Sanglage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắt đai Danh từ giống đực Sự thắt đai
  • Sanglant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục...
  • Sanglante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục...
  • Sangle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai (bằng da, vải, để buộc) Danh từ giống cái Đai (bằng da, vải, để buộc) Les sangles...
  • Sangler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thắt đai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng...
  • Sanglier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sanglier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn lòi 1.3 (động vật học) cá thoi Bản mẫu:Sanglier...
  • Sanglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai ngựa có đục lỗ 1.2 Đầu thắt lưng, đầu đai (có đục lỗ) Danh từ giống đực...
  • Sanglot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nức nở, tiếng thổn thức Danh từ giống đực Tiếng nức nở, tiếng thổn thức...
  • Sanglotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự khóc nức nở, sự thổn thức 1.2 Tiếng nức nở, tiếng thổn thức Danh từ...
  • Sangloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc nức nở, nức nở, thổn thức Nội động từ Khóc nức nở, nức nở, thổn thức
  • Sangria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu vang cam Danh từ giống cái Rượu vang cam
  • Sangsue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đỉa 1.2 (nghĩa bóng) kẻ hút máu mủ 1.3 (nông nghiệp) rãnh rút nước...
  • Sanguin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sang 1.2 (có) màu máu, đỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khí chất đa huyết, người nóng...
  • Sanguinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khát máu 1.2 Đẫm máu 1.3 Tàn bạo 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ rễ máu Tính từ Khát...
  • Sanguine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sang 1.2 (có) màu máu, đỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khí chất đa huyết, người nóng...
  • Sanguinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanguinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanguinit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top