Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sanglage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thắt đai

Xem thêm các từ khác

  • Sanglant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục...
  • Sanglante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục...
  • Sangle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai (bằng da, vải, để buộc) Danh từ giống cái Đai (bằng da, vải, để buộc) Les sangles...
  • Sangler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thắt đai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng...
  • Sanglier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sanglier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn lòi 1.3 (động vật học) cá thoi Bản mẫu:Sanglier...
  • Sanglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai ngựa có đục lỗ 1.2 Đầu thắt lưng, đầu đai (có đục lỗ) Danh từ giống đực...
  • Sanglot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nức nở, tiếng thổn thức Danh từ giống đực Tiếng nức nở, tiếng thổn thức...
  • Sanglotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự khóc nức nở, sự thổn thức 1.2 Tiếng nức nở, tiếng thổn thức Danh từ...
  • Sangloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc nức nở, nức nở, thổn thức Nội động từ Khóc nức nở, nức nở, thổn thức
  • Sangria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu vang cam Danh từ giống cái Rượu vang cam
  • Sangsue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đỉa 1.2 (nghĩa bóng) kẻ hút máu mủ 1.3 (nông nghiệp) rãnh rút nước...
  • Sanguin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sang 1.2 (có) màu máu, đỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khí chất đa huyết, người nóng...
  • Sanguinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khát máu 1.2 Đẫm máu 1.3 Tàn bạo 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ rễ máu Tính từ Khát...
  • Sanguine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sang 1.2 (có) màu máu, đỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khí chất đa huyết, người nóng...
  • Sanguinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanguinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanguinit
  • Sanguinivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) hút máu Tính từ (động vật học) hút máu Chauve-souris sanguinivore dơi hút máu
  • Sanguinolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính máu, lẫn máu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu Tính từ Dính máu, lẫn máu Crachats sanguinolents...
  • Sanguinolente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính máu, lẫn máu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu Tính từ Dính máu, lẫn máu Crachats sanguinolents...
  • Sanguisorbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du
  • Sanhédrin

    Danh từ giống đực (sử học) tòa án (Do Thái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top