- Từ điển Pháp - Việt
Sanglot
|
Danh từ giống đực
Tiếng nức nở, tiếng thổn thức
Xem thêm các từ khác
-
Sanglotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự khóc nức nở, sự thổn thức 1.2 Tiếng nức nở, tiếng thổn thức Danh từ... -
Sangloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc nức nở, nức nở, thổn thức Nội động từ Khóc nức nở, nức nở, thổn thức -
Sangria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu vang cam Danh từ giống cái Rượu vang cam -
Sangsue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đỉa 1.2 (nghĩa bóng) kẻ hút máu mủ 1.3 (nông nghiệp) rãnh rút nước... -
Sanguin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sang 1.2 (có) màu máu, đỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khí chất đa huyết, người nóng... -
Sanguinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khát máu 1.2 Đẫm máu 1.3 Tàn bạo 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ rễ máu Tính từ Khát... -
Sanguine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sang 1.2 (có) màu máu, đỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khí chất đa huyết, người nóng... -
Sanguinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanguinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanguinit -
Sanguinivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) hút máu Tính từ (động vật học) hút máu Chauve-souris sanguinivore dơi hút máu -
Sanguinolent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính máu, lẫn máu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu Tính từ Dính máu, lẫn máu Crachats sanguinolents... -
Sanguinolente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính máu, lẫn máu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu Tính từ Dính máu, lẫn máu Crachats sanguinolents... -
Sanguisorbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du -
Sanhédrin
Danh từ giống đực (sử học) tòa án (Do Thái) -
Sanicle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau cần núi Danh từ giống cái (thực vật học) rau cần núi -
Sanidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaniđin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaniđin -
Sanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mủ máu thối Danh từ giống cái (y học) mủ máu thối -
Sanieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối -
Sanieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối -
Sanitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vệ sinh y tế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà... -
Sans
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Không 1.2 Phản nghĩa Avec. 1.3 Đồng âm cent, sang. Giới từ Không Sans argent không tiền non sans non non...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.