Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sanicle

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) rau cần núi

Xem thêm các từ khác

  • Sanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaniđin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaniđin
  • Sanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mủ máu thối Danh từ giống cái (y học) mủ máu thối
  • Sanieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối
  • Sanieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối
  • Sanitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vệ sinh y tế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà...
  • Sans

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Không 1.2 Phản nghĩa Avec. 1.3 Đồng âm cent, sang. Giới từ Không Sans argent không tiền non sans non non...
  • Sans-abri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không nhà cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Người không nhà cửa
  • Sans-coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người nhẫn tâm Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)...
  • Sans-colotttide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày đêm cuối năm (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Ngày đêm cuối năm (lịch cách...
  • Sans-culotte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người cách mạng ( Cách mạng Pháp thế kỷ 18) 1.2 Tính từ 1.3 (sử học) cách...
  • Sans-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điện báo vô tuyến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bức điện vô tuyến Danh từ giống cái Điện...
  • Sans-filiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên vô tuyến điện 1.2 Người chơi vô tuyến điện nghiệp dư Danh từ Nhân viên vô tuyến điện...
  • Sans-le-sou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ không tiền, kẻ nghèo khổ Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Sans-logis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không nhà không cửa, kẻ vô gia cư Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Sans-parti

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người không đảng phái Danh từ ( không đổi) Người không đảng phái
  • Sans-soin

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người cẩu thả Danh từ ( không đổi) (thân mật) người cẩu thả Elle est...
  • Sans-souci

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) vô tư lự 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (thân mật) người vô tư...
  • Sans-travail

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người thất nghiệp Danh từ ( không đổi) Người thất nghiệp
  • Sanscrit

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit
  • Sanscrite

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top