- Từ điển Pháp - Việt
Sans-coeur
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
(thân mật) người nhẫn tâm
Xem thêm các từ khác
-
Sans-colotttide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày đêm cuối năm (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Ngày đêm cuối năm (lịch cách... -
Sans-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người cách mạng ( Cách mạng Pháp thế kỷ 18) 1.2 Tính từ 1.3 (sử học) cách... -
Sans-fil
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điện báo vô tuyến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bức điện vô tuyến Danh từ giống cái Điện... -
Sans-filiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên vô tuyến điện 1.2 Người chơi vô tuyến điện nghiệp dư Danh từ Nhân viên vô tuyến điện... -
Sans-le-sou
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ không tiền, kẻ nghèo khổ Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Sans-logis
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không nhà không cửa, kẻ vô gia cư Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Sans-parti
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người không đảng phái Danh từ ( không đổi) Người không đảng phái -
Sans-soin
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người cẩu thả Danh từ ( không đổi) (thân mật) người cẩu thả Elle est... -
Sans-souci
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) vô tư lự 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (thân mật) người vô tư... -
Sans-travail
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người thất nghiệp Danh từ ( không đổi) Người thất nghiệp -
Sanscrit
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit -
Sanscrite
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit -
Sanscritique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sanskritique sanskritique -
Sanscritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanskritisme sanskritisme -
Sanscritiste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ sanskritiste sanskritiste -
Sansevière
Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi hồ -
Sanskrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Phạn 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực... -
Sanskritique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanskrit Tính từ Xem sanskrit étude sanskritique sự nghiên cứu tiếng Phạn -
Sanskritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa tiếng Phạn, Phạn học Danh từ giống đực Khoa tiếng Phạn, Phạn học -
Sanskritiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia tiếng Phạn, nhà Phạn học Danh từ Chuyên gia tiếng Phạn, nhà Phạn học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.