Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sans-logis

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Người không nhà không cửa, kẻ vô gia cư

Xem thêm các từ khác

  • Sans-parti

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người không đảng phái Danh từ ( không đổi) Người không đảng phái
  • Sans-soin

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người cẩu thả Danh từ ( không đổi) (thân mật) người cẩu thả Elle est...
  • Sans-souci

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) vô tư lự 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (thân mật) người vô tư...
  • Sans-travail

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người thất nghiệp Danh từ ( không đổi) Người thất nghiệp
  • Sanscrit

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit
  • Sanscrite

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit
  • Sanscritique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sanskritique sanskritique
  • Sanscritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanskritisme sanskritisme
  • Sanscritiste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ sanskritiste sanskritiste
  • Sansevière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi hồ
  • Sanskrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Phạn 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Sanskritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanskrit Tính từ Xem sanskrit étude sanskritique sự nghiên cứu tiếng Phạn
  • Sanskritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa tiếng Phạn, Phạn học Danh từ giống đực Khoa tiếng Phạn, Phạn học
  • Sanskritiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia tiếng Phạn, nhà Phạn học Danh từ Chuyên gia tiếng Phạn, nhà Phạn học
  • Sansonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo đá Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo đá
  • Santal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu) Danh từ giống đực Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu)
  • Santalates

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ đàn hương Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Santaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xantalin (chất nhuộm lấy từ gỗ đàn hương) Danh từ giống cái Xantalin (chất nhuộm lấy...
  • Santoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc hắc Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc hắc
  • Santon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con giống (để trang trí vào dịp Nô en) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top