- Từ điển Pháp - Việt
Sanscritique
Xem thêm các từ khác
-
Sanscritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanskritisme sanskritisme -
Sanscritiste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ sanskritiste sanskritiste -
Sansevière
Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi hồ -
Sanskrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Phạn 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực... -
Sanskritique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanskrit Tính từ Xem sanskrit étude sanskritique sự nghiên cứu tiếng Phạn -
Sanskritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa tiếng Phạn, Phạn học Danh từ giống đực Khoa tiếng Phạn, Phạn học -
Sanskritiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia tiếng Phạn, nhà Phạn học Danh từ Chuyên gia tiếng Phạn, nhà Phạn học -
Sansonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo đá Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo đá -
Santal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu) Danh từ giống đực Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu) -
Santalates
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ đàn hương Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Santaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xantalin (chất nhuộm lấy từ gỗ đàn hương) Danh từ giống cái Xantalin (chất nhuộm lấy... -
Santoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc hắc Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc hắc -
Santon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con giống (để trang trí vào dịp Nô en) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy... -
Santonine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xantonin Danh từ giống cái (dược học) xantonin -
Santonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người nặn con giống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) người... -
Santé
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức khỏe 1.2 Tình trạng vệ sinh 1.3 Sự lành mạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Maladie [[]] Danh từ giống... -
Sanve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống cái (thực vật học) cây cải dại -
Saoudien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-rập Xa-u-đi Tính từ (thuộc) A-rập Xa-u-đi -
Saoudienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-rập Xa-u-đi Tính từ (thuộc) A-rập Xa-u-đi -
Saoul
Mục lục 1 Tính từ Tính từ so‰l so‰l
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.