Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Santon

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) con giống (để trang trí vào dịp Nô en)
(từ cũ, nghĩa cũ) thầy tu khổ hạnh ( Hồi giáo)

Xem thêm các từ khác

  • Santonine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xantonin Danh từ giống cái (dược học) xantonin
  • Santonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người nặn con giống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) người...
  • Santé

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức khỏe 1.2 Tình trạng vệ sinh 1.3 Sự lành mạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Maladie [[]] Danh từ giống...
  • Sanve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống cái (thực vật học) cây cải dại
  • Saoudien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-rập Xa-u-đi Tính từ (thuộc) A-rập Xa-u-đi
  • Saoudienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-rập Xa-u-đi Tính từ (thuộc) A-rập Xa-u-đi
  • Saoul

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ so‰l so‰l
  • Saouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ so‰ler so‰ler
  • Sapaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng lãnh sam Danh từ giống cái Rừng lãnh sam
  • Sapajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sajou sajou
  • Sape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái hái 1.2 (quân sự) đường hầm hào (đào để tiến gần một vị trí) 1.3...
  • Sapement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đào chân (để phá đổ thành...) Danh từ giống đực (từ...
  • Saper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào chân cho đổ 1.2 Xói lở 1.3 (nghĩa bóng) phá hoại ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider, renforcer....
  • Saperde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) xén tóc đục thân Danh từ giống cái (động vật học) xén tóc đục thân
  • Saperlipopette

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Saperlotte

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Sapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính công binh Danh từ giống đực Lính công binh fumer comme un sapeur (thân mật) hút thuốc...
  • Sapeur-pompier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân chữa cháy, lính cứu hỏa Danh từ giống đực Công nhân chữa cháy, lính cứu hỏa
  • Saphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Xa-phô (nữ thi sĩ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thơ mười một âm tiết Tính...
  • Saphir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xafia, ngọc lam Danh từ giống đực Xafia, ngọc lam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top