- Từ điển Pháp - Việt
Sapaie
Xem thêm các từ khác
-
Sapajou
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sajou sajou -
Sape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái hái 1.2 (quân sự) đường hầm hào (đào để tiến gần một vị trí) 1.3... -
Sapement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đào chân (để phá đổ thành...) Danh từ giống đực (từ... -
Saper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào chân cho đổ 1.2 Xói lở 1.3 (nghĩa bóng) phá hoại ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider, renforcer.... -
Saperde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) xén tóc đục thân Danh từ giống cái (động vật học) xén tóc đục thân -
Saperlipopette
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp! -
Saperlotte
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp! -
Sapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính công binh Danh từ giống đực Lính công binh fumer comme un sapeur (thân mật) hút thuốc... -
Sapeur-pompier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân chữa cháy, lính cứu hỏa Danh từ giống đực Công nhân chữa cháy, lính cứu hỏa -
Saphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Xa-phô (nữ thi sĩ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thơ mười một âm tiết Tính... -
Saphir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xafia, ngọc lam Danh từ giống đực Xafia, ngọc lam -
Saphirine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xafirin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xafirin -
Saphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thói loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống đực (văn học) thói loạn dâm đồng... -
Saphène
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch hiển 2 Tính từ 2.1 (giải phẫu) xem (danh từ giống cái) Danh từ giống... -
Sapide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vị Tính từ Có vị Corps sapide vật có vị -
Sapidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có vị 2 Phản nghĩa 2.1 Insipidité [[]] Danh từ giống cái Tính có vị Phản nghĩa Insipidité... -
Sapience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự khôn ngoan Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự khôn ngoan -
Sapientiaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều) (tôn giáo) thánh giáo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) sách thánh giáo Tính từ (... -
Sapin
Mục lục 1 Bản mẫu:Sapin 2 Danh từ giống đực 2.1 Lãnh sam (cây, gỗ) Bản mẫu:Sapin Danh từ giống đực Lãnh sam (cây, gỗ)... -
Sapindales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ bồ hòn Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.