Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sapidité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính có vị

Phản nghĩa

Insipidité [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Sapience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự khôn ngoan Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự khôn ngoan
  • Sapientiaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều) (tôn giáo) thánh giáo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) sách thánh giáo Tính từ (...
  • Sapin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sapin 2 Danh từ giống đực 2.1 Lãnh sam (cây, gỗ) Bản mẫu:Sapin Danh từ giống đực Lãnh sam (cây, gỗ)...
  • Sapindales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ bồ hòn Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Sapindus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ hòn Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồ hòn
  • Sapine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm gỗ lãnh sam 1.2 Tháp trục, tháp cẩu 1.3 (tiếng địa phương) thùng gỗ lãnh sam Danh từ...
  • Sapineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây lãnh sam con Danh từ giống đực Cây lãnh sam con
  • Sapinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vân sam; cây thông bá hương 1.2 Nước đọt vân sam; nước đọt thông...
  • Sapinière

    Danh từ giống cái Rừng lãnh sam Quan tài gỗ lãnh sam
  • Sapiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) người giám định giá hàng Danh từ giống đực (hàng hải) người giám định...
  • Sapium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sòi Danh từ giống đực (thực vật học) cây sòi
  • Saponacé

    Tính từ Có tính chất xà phòng
  • Saponaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ xà phòng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ xà phòng
  • Saponifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể xà phòng hóa Tính từ ( hóa học) có thể xà phòng hóa
  • Saponification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự xà phòng hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự xà phòng hóa
  • Saponifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) xà phòng hóa Ngoại động từ ( hóa học) xà phòng hóa
  • Saponine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) xaponin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) xaponin
  • Saponite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaponit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaponit
  • Sapote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả (cây) trứng gà, quả likima Danh từ giống cái Quả (cây) trứng gà, quả likima
  • Sapotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng gà, cây likima 1.2 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top