- Từ điển Pháp - Việt
Sapote
|
Danh từ giống cái
Quả (cây) trứng gà, quả likima
Xem thêm các từ khác
-
Sapotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng gà, cây likima 1.2 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống... -
Sapotille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả hồng xiêm Danh từ giống cái Quả hồng xiêm sapotille mamey quả (cây) trứng gà, quả likima -
Sapotillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồng xiêm sapotillier... -
Sappan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vang, cây tô mộc Danh từ giống đực (thực vật học) cây vang, cây... -
Sapristi
Mục lục 1 Thán từ Thán từ sacristi sacristi -
Saprolegnia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mốc nước Danh từ giống đực (thực vật học) mốc nước -
Saprolegniales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thông tục) bộ mốc nước Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ mốc... -
Sapropel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bùn thối Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bùn thối -
Saprophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) hoại thực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật hoại thực Tính từ (động vật... -
Saprophyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoại sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thực vật hoại sinh Tính từ (thực vật học)... -
Saprophytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoại sinh Tính từ (thực vật học) hoại sinh -
Saprophytisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sự hoại sinh Danh từ giống đực (thực vật học) sự hoại sinh -
Sapèque
Danh từ giống cái đồng tiền đồng, đồng trinh -
Saquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ sacquer sacquer -
Sarabande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xaraban (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xaraban (nhảy, nhạc) faire la sarabande làm... -
Saran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Saran (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Saran (sợi tổng hợp) -
Sarancolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sarrancolin sarrancolin -
Sarbacane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống xì đồng Danh từ giống cái Ống xì đồng -
Sarcanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan chân rết Danh từ giống đực (thực vật học) lan chân rết -
Sarcasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời châm chọc, lời mỉa mai cay độc 1.2 Phản nghĩa Compliment, flatterie. Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.