- Từ điển Pháp - Việt
Saprophage
|
Tính từ
(động vật học) hoại thực
Danh từ giống đực
Động vật hoại thực
Xem thêm các từ khác
-
Saprophyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoại sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thực vật hoại sinh Tính từ (thực vật học)... -
Saprophytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoại sinh Tính từ (thực vật học) hoại sinh -
Saprophytisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sự hoại sinh Danh từ giống đực (thực vật học) sự hoại sinh -
Sapèque
Danh từ giống cái đồng tiền đồng, đồng trinh -
Saquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ sacquer sacquer -
Sarabande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xaraban (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xaraban (nhảy, nhạc) faire la sarabande làm... -
Saran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Saran (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Saran (sợi tổng hợp) -
Sarancolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sarrancolin sarrancolin -
Sarbacane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống xì đồng Danh từ giống cái Ống xì đồng -
Sarcanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan chân rết Danh từ giống đực (thực vật học) lan chân rết -
Sarcasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời châm chọc, lời mỉa mai cay độc 1.2 Phản nghĩa Compliment, flatterie. Danh từ giống đực... -
Sarcastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm chọc, mỉa mai cay độc 1.2 Phản nghĩa Bienveillant. Tính từ Châm chọc, mỉa mai cay độc Ton sarcastique... -
Sarcastiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỉa mai cay độc Phó từ Mỉa mai cay độc -
Sarcelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mồng két Danh từ giống cái (động vật học) chim mồng két -
Sarcine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn hạt kê Danh từ giống cái (vi sinh vật học) khuẩn hạt kê -
Sarclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giẫy cỏ, sự làm cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giẫy cỏ,... -
Sarcler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) giẫy (cỏ), làm cỏ Ngoại động từ (nông nghiệp) giẫy (cỏ), làm cỏ -
Sarclette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuốc con giẫy cỏ; cào cỏ nhỏ Danh từ giống cái Cuốc con giẫy cỏ; cào cỏ nhỏ -
Sarcleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giẫy cỏ, người làm cỏ Danh từ giống đực Người giẫy cỏ, người làm cỏ -
Sarcloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuốc giẫy cỏ; cào cỏ Danh từ giống đực Cuốc giẫy cỏ; cào cỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.