Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sarcoplasma

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học) sinh chất cơ, chất cơ

Xem thêm các từ khác

  • Sarcoplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh chất cơ, chất cơ Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh chất cơ,...
  • Sarcoplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarcoplasme sarcoplasme
  • Sarcops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo đầu hồng Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo đầu...
  • Sarcopside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) xaccopxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) xaccopxit
  • Sarcopte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cái ghẻ Danh từ giống đực (động vật học) cái ghẻ
  • Sarcosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hạt kê Danh từ giống đực (sinh vật học) hạt kê
  • Sarcoïde

    Danh từ giống cái (y học) sacoit
  • Sardanapalesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa dâm dật Tính từ Xa hoa dâm dật Vie sardanapalesque cuộc sống xa hoa dâm dật
  • Sardane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xacdan (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xacdan (nhảy, nhạc)
  • Sarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Xác-đe-nha (thuộc ý và Địa Trung Hải) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm...
  • Sardinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lưới đánh cá xác-đin Danh từ giống đực (tiếng địa phương) lưới...
  • Sardine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sardine 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá xác-đin 1.3 (thân mật) lon hạ sĩ Bản mẫu:Sardine...
  • Sardineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sardinal sardinal
  • Sardinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy cá hộp xác-đin Danh từ giống cái Nhà máy cá hộp xác-đin
  • Sardinier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh cá xác-đin 1.2 Công nhân nhà máy cá hộp xác-đin 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu đánh cá...
  • Sardinière

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh cá xác-đin 1.2 Công nhân nhà máy cá hộp xác-đin 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu đánh cá...
  • Sardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viền mép (của một số lưới đánh cá) Danh từ giống đực Viền mép (của một số lưới...
  • Sardonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc 1.2 (y học) cái cười nhăn Tính từ Cay độc Rire sardonique cái cười cay độc (y học) cái cười...
  • Sardoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Rire sardoniquement cười...
  • Sardonyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xacdonic (một loại mã não) Danh từ giống đực Xacdonic (một loại mã não)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top