Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sarde

Mục lục

Tính từ

(thuộc) đảo Xác-đe-nha (thuộc ý và Địa Trung Hải)
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Xác-đe-nha

Xem thêm các từ khác

  • Sardinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lưới đánh cá xác-đin Danh từ giống đực (tiếng địa phương) lưới...
  • Sardine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sardine 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá xác-đin 1.3 (thân mật) lon hạ sĩ Bản mẫu:Sardine...
  • Sardineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sardinal sardinal
  • Sardinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy cá hộp xác-đin Danh từ giống cái Nhà máy cá hộp xác-đin
  • Sardinier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh cá xác-đin 1.2 Công nhân nhà máy cá hộp xác-đin 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu đánh cá...
  • Sardinière

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh cá xác-đin 1.2 Công nhân nhà máy cá hộp xác-đin 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu đánh cá...
  • Sardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viền mép (của một số lưới đánh cá) Danh từ giống đực Viền mép (của một số lưới...
  • Sardonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc 1.2 (y học) cái cười nhăn Tính từ Cay độc Rire sardonique cái cười cay độc (y học) cái cười...
  • Sardoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Rire sardoniquement cười...
  • Sardonyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xacdonic (một loại mã não) Danh từ giống đực Xacdonic (một loại mã não)
  • Sargasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo mơ, rau mơ Danh từ giống cái (thực vật học) tảo mơ, rau mơ
  • Sargue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp xác Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp xác
  • Sari

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sari 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xari (y phục của phụ nữ ấn Độ) Bản mẫu:Sari Danh từ giống đực Xari...
  • Sarigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) thú túi đuôi quăn Danh từ giống cái (động vật học) thú túi đuôi quăn
  • Sarisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp)
  • Sarissophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính vác giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) lính vác giáo dài...
  • Sarkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xackinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xackinit
  • Sarment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cành leo; thân leo 1.2 Cành bánh tẻ (cây nho) Danh từ giống đực (thực vật...
  • Sarmenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thu nhặt cành nho xén ra Nội động từ Thu nhặt cành nho xén ra
  • Sarmenteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều cành 1.2 (thực vật học) leo Tính từ (thực vật học) có nhiều cành (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top