Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sardine

Mục lục

Bản mẫu:Sardine

Danh từ giống cái
(động vật học) cá xác-đin
(thân mật) lon hạ sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Sardineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sardinal sardinal
  • Sardinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy cá hộp xác-đin Danh từ giống cái Nhà máy cá hộp xác-đin
  • Sardinier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh cá xác-đin 1.2 Công nhân nhà máy cá hộp xác-đin 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu đánh cá...
  • Sardinière

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh cá xác-đin 1.2 Công nhân nhà máy cá hộp xác-đin 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu đánh cá...
  • Sardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viền mép (của một số lưới đánh cá) Danh từ giống đực Viền mép (của một số lưới...
  • Sardonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc 1.2 (y học) cái cười nhăn Tính từ Cay độc Rire sardonique cái cười cay độc (y học) cái cười...
  • Sardoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Rire sardoniquement cười...
  • Sardonyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xacdonic (một loại mã não) Danh từ giống đực Xacdonic (một loại mã não)
  • Sargasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo mơ, rau mơ Danh từ giống cái (thực vật học) tảo mơ, rau mơ
  • Sargue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp xác Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp xác
  • Sari

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sari 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xari (y phục của phụ nữ ấn Độ) Bản mẫu:Sari Danh từ giống đực Xari...
  • Sarigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) thú túi đuôi quăn Danh từ giống cái (động vật học) thú túi đuôi quăn
  • Sarisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp)
  • Sarissophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính vác giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) lính vác giáo dài...
  • Sarkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xackinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xackinit
  • Sarment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cành leo; thân leo 1.2 Cành bánh tẻ (cây nho) Danh từ giống đực (thực vật...
  • Sarmenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thu nhặt cành nho xén ra Nội động từ Thu nhặt cành nho xén ra
  • Sarmenteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều cành 1.2 (thực vật học) leo Tính từ (thực vật học) có nhiều cành (thực...
  • Sarmenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều cành 1.2 (thực vật học) leo Tính từ (thực vật học) có nhiều cành (thực...
  • Sarong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xà rông Danh từ giống đực Xà rông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top