Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sardon

Mục lục

Danh từ giống đực

Viền mép (của một số lưới đánh cá)

Xem thêm các từ khác

  • Sardonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc 1.2 (y học) cái cười nhăn Tính từ Cay độc Rire sardonique cái cười cay độc (y học) cái cười...
  • Sardoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cay độc Rire sardoniquement cười...
  • Sardonyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xacdonic (một loại mã não) Danh từ giống đực Xacdonic (một loại mã não)
  • Sargasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo mơ, rau mơ Danh từ giống cái (thực vật học) tảo mơ, rau mơ
  • Sargue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp xác Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp xác
  • Sari

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sari 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xari (y phục của phụ nữ ấn Độ) Bản mẫu:Sari Danh từ giống đực Xari...
  • Sarigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) thú túi đuôi quăn Danh từ giống cái (động vật học) thú túi đuôi quăn
  • Sarisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp)
  • Sarissophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính vác giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) lính vác giáo dài...
  • Sarkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xackinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xackinit
  • Sarment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cành leo; thân leo 1.2 Cành bánh tẻ (cây nho) Danh từ giống đực (thực vật...
  • Sarmenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thu nhặt cành nho xén ra Nội động từ Thu nhặt cành nho xén ra
  • Sarmenteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều cành 1.2 (thực vật học) leo Tính từ (thực vật học) có nhiều cành (thực...
  • Sarmenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều cành 1.2 (thực vật học) leo Tính từ (thực vật học) có nhiều cành (thực...
  • Sarong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xà rông Danh từ giống đực Xà rông
  • Saros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) xarôt, chu kỳ thiên thực ( 18 năm 11 ngày) Danh từ giống đực (thiên (văn...
  • Sarrancolin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa vân hồng Danh từ giống đực Đá hoa vân hồng
  • Sarrasin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) người Xa-ra-đanh (người Hồi giáo châu Âu và châu Phi, thời Trung đại) 1.2 Danh từ...
  • Sarrasine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rào sắt cửa thành Danh từ giống cái (sử học) rào sắt cửa thành
  • Sarrasinois

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarrasin sarrasin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top