- Từ điển Pháp - Việt
Sari
Xem thêm các từ khác
-
Sarigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) thú túi đuôi quăn Danh từ giống cái (động vật học) thú túi đuôi quăn -
Sarisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) giáo dài (cổ Hy Lạp) -
Sarissophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính vác giáo dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) lính vác giáo dài... -
Sarkinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xackinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xackinit -
Sarment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cành leo; thân leo 1.2 Cành bánh tẻ (cây nho) Danh từ giống đực (thực vật... -
Sarmenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thu nhặt cành nho xén ra Nội động từ Thu nhặt cành nho xén ra -
Sarmenteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều cành 1.2 (thực vật học) leo Tính từ (thực vật học) có nhiều cành (thực... -
Sarmenteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều cành 1.2 (thực vật học) leo Tính từ (thực vật học) có nhiều cành (thực... -
Sarong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xà rông Danh từ giống đực Xà rông -
Saros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) xarôt, chu kỳ thiên thực ( 18 năm 11 ngày) Danh từ giống đực (thiên (văn... -
Sarrancolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa vân hồng Danh từ giống đực Đá hoa vân hồng -
Sarrasin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) người Xa-ra-đanh (người Hồi giáo châu Âu và châu Phi, thời Trung đại) 1.2 Danh từ... -
Sarrasine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rào sắt cửa thành Danh từ giống cái (sử học) rào sắt cửa thành -
Sarrasinois
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarrasin sarrasin -
Sarrau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng Danh từ giống đực Áo choàng -
Sarrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái serratule serratule -
Sarriette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng hương -
Sarrois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) Tính từ (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) -
Sarroise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) Tính từ (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) -
Sarrucenia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lá kèn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lá kèn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.