Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Satellisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vệ tinh hóa, sự đưa vào quỹ đạo quanh quả đất
Sự chư hầu hóa (một nước)

Xem thêm các từ khác

  • Satelliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Chư hầu hóa Ngoại động từ Vệ tinh hóa,...
  • Satellite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) vệ tinh 1.2 Nước chư hầu 1.3 (kỹ thuật) bánh răng vệ tinh 1.4 (từ cũ,...
  • Sati

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người thiêu sống theo chồng (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tục vợ thiêu sống theo...
  • Satin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa tanh, đoạn Danh từ giống đực Xa tanh, đoạn peau de satin da nhẵn mịn
  • Satinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lĩnh Danh từ giống cái Lĩnh
  • Satinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là bóng (vải, giấy...) Danh từ giống đực Sự là bóng (vải, giấy...)
  • Satiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là bóng; làm cho mịn bóng Ngoại động từ Là bóng; làm cho mịn bóng Presse à satiner máy ép...
  • Satinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xatinet, vải láng Danh từ giống cái Vải xatinet, vải láng
  • Satineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng
  • Satineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng
  • Satiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mịn bóng, nhẵn mịn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn Tính từ Mịn bóng, nhẵn...
  • Satire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn châm biếm; thơ trào phúng Danh từ giống cái Văn châm biếm; thơ trào phúng
  • Satirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm biếm, trào phúng 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng Tính từ Châm biếm, trào...
  • Satiriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, trào phúng Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, trào phúng
  • Satiriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, chế giễu Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Satisfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui lòng, sự vừa ý; sự thỏa mãn 1.2 Sự chuộc lỗi 1.3 (tôn giáo) sự chuộc tội 1.4...
  • Satisfactoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (có tác dụng) chuộc tội Tính từ (tôn giáo) (có tác dụng) chuộc tội
  • Satisfaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vừa lòng; làm thỏa thích; thỏa mãn 2 Nội động từ 2.1 Làm tròn 2.2 Thỏa mãn 2.3 (từ...
  • Satisfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa ý, tốt 1.2 Phản nghĩa Déplorable, insatisfaisant, insuffisant, mauvais. Tính từ Vừa ý, tốt Résultat...
  • Satisfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa ý, tốt 1.2 Phản nghĩa Déplorable, insatisfaisant, insuffisant, mauvais. Tính từ Vừa ý, tốt Résultat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top