Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Satinade

Mục lục

Danh từ giống cái

Lĩnh

Xem thêm các từ khác

  • Satinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là bóng (vải, giấy...) Danh từ giống đực Sự là bóng (vải, giấy...)
  • Satiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là bóng; làm cho mịn bóng Ngoại động từ Là bóng; làm cho mịn bóng Presse à satiner máy ép...
  • Satinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xatinet, vải láng Danh từ giống cái Vải xatinet, vải láng
  • Satineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng
  • Satineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng
  • Satiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mịn bóng, nhẵn mịn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn Tính từ Mịn bóng, nhẵn...
  • Satire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn châm biếm; thơ trào phúng Danh từ giống cái Văn châm biếm; thơ trào phúng
  • Satirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm biếm, trào phúng 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng Tính từ Châm biếm, trào...
  • Satiriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, trào phúng Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, trào phúng
  • Satiriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, chế giễu Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Satisfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui lòng, sự vừa ý; sự thỏa mãn 1.2 Sự chuộc lỗi 1.3 (tôn giáo) sự chuộc tội 1.4...
  • Satisfactoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (có tác dụng) chuộc tội Tính từ (tôn giáo) (có tác dụng) chuộc tội
  • Satisfaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vừa lòng; làm thỏa thích; thỏa mãn 2 Nội động từ 2.1 Làm tròn 2.2 Thỏa mãn 2.3 (từ...
  • Satisfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa ý, tốt 1.2 Phản nghĩa Déplorable, insatisfaisant, insuffisant, mauvais. Tính từ Vừa ý, tốt Résultat...
  • Satisfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa ý, tốt 1.2 Phản nghĩa Déplorable, insatisfaisant, insuffisant, mauvais. Tính từ Vừa ý, tốt Résultat...
  • Satisfait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý 1.2 Phản nghĩa Fâché. Insatisfait, mécontent. Inassouvi. Tính từ Vừa lòng,...
  • Satisfaite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý 1.2 Phản nghĩa Fâché. Insatisfait, mécontent. Inassouvi. Tính từ Vừa lòng,...
  • Satisfecit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy khen Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy khen
  • Satiété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chán ngấy 2 Phản nghĩa 2.1 Besoin désir envie [[]] Danh từ giống cái Sự chán ngấy Manger...
  • Satouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) hố nước rỉ Danh từ giống cái (ngành mỏ) hố nước rỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top