Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saucisson

Mục lục

Danh từ giống đực

Xúc xích lớn
Bánh mì ống
(từ cũ, nghĩa cũ) ngòi mìn

Xem thêm các từ khác

  • Saucissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn nguội Nội động từ (thân mật) ăn nguội
  • Saucée

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mạ bạc (đồng tiền bằng đồng)
  • Sauf

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái sauve) 1.1 Thoát nguy, thoát nạn 1.2 Không hề gì, không bị xâm phạm; được bảo toàn 1.3 Phản...
  • Sauf-conduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sauf-conduits ) giấy thông hành
  • Sauge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa xôn (cây, hoa) Danh từ giống cái Hoa xôn (cây, hoa)
  • Saugrenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục Tính từ Kỳ cục Idée saugrenue ý kiến kỳ cục
  • Saugrenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục Tính từ Kỳ cục Idée saugrenue ý kiến kỳ cục
  • Saugue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thuyền đánh cá ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Saulaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rừng liễu Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rừng liễu
  • Saule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saule 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây liễu Bản mẫu:Saule Danh từ giống đực (thực vật...
  • Saulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ
  • Saulsaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái saulaie saulaie
  • Saulée

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) rặng liễu
  • Saumon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saumons 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá hồi 1.3 Thỏi (chì, thiếc...) 1.4 Tính từ ( không...
  • Saumoneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cá hồi con Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cá hồi...
  • Saumoné

    Tính từ (có) màu hồng cam Rose saumoné màu hồng cam
  • Saumonée

    Tính từ (có) màu hồng cam Rose saumoné màu hồng cam
  • Saumur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang xomuya Danh từ giống đực Rượu vang xomuya
  • Saumurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước muối Danh từ giống đực Sự ngâm nước muối
  • Saumure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mắm 1.2 Nước muối Danh từ giống cái Nước mắm Nước muối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top