Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saumurage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ngâm nước muối

Xem thêm các từ khác

  • Saumure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mắm 1.2 Nước muối Danh từ giống cái Nước mắm Nước muối
  • Saumurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm nước muối Ngoại động từ Ngâm nước muối Saumurer de la viande ngâm thịt vào nước muối
  • Saumurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh trường quân sự Xô-muya ( Pháp) Danh từ giống đực Học sinh trường quân sự Xô-muya...
  • Saumâtre

    Tính từ Mằn mặn, lợ Eaux saumâtres nước lợ (nghĩa bóng, thân mật) chua chát, khó trôi Plaisanterie saumâtre lời nói đùa chua...
  • Sauna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắm hơi (theo lời Phần Lan) 1.2 Buồng tắm hơi Danh từ giống đực Sự tắm hơi (theo...
  • Saunage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm muối biển 1.2 Sự bán muối Danh từ giống đực Sự làm muối biển Sự bán muối
  • Sauner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cho ra muối (ruộng muối) Nội động từ Cho ra muối (ruộng muối) Marais salant qui commence à sauner...
  • Saunier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân làm muối 1.2 Người bán muối Danh từ giống đực Công nhân làm muối Người bán...
  • Saupiquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước xốt cay Danh từ giống đực Nước xốt cay
  • Saupoudrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực đường muối ...)
  • Saupoudrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc (một chất bột (như) đường, muối...) Ngoại động từ Rắc (một chất bột (như) đường,...
  • Saupoudreur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) rắc Tính từ (để) rắc Flacon saupoudreur lọ rắc (muối....)
  • Saupoudreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ rắc (muối, đường....) Danh từ giống cái Lọ rắc (muối, đường....)
  • Saupoudroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình rắc (đường, bột...) Danh từ giống đực Bình rắc (đường, bột...)
  • Saur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Hun khói Tính từ giống đực Hun khói Hareng saur cá trích hun khói
  • Saurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như saurissage Danh từ giống đực Như saurissage
  • Saurauja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây nóng
  • Saurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hun khói Ngoại động từ Hun khói Saurer des poissons hun khói cá
  • Sauret

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ saur saur
  • Sauriasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh da cá sấu Danh từ giống đực (y học) bệnh da cá sấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top