Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sauret

Mục lục

Tính từ

saur
saur

Xem thêm các từ khác

  • Sauriasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh da cá sấu Danh từ giống đực (y học) bệnh da cá sấu
  • Saurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật thuộc bộ thằn lằn 1.2 ( số nhiều) bộ thằn lằn 1.3 Tính...
  • Saurin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá trích mới hun khói Danh từ giống đực Cá trích mới hun khói
  • Sauris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước muối cá trích Danh từ giống đực Nước muối cá trích
  • Saurissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hun khói (cá) Danh từ giống đực Sự hun khói (cá)
  • Saurisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng hun khói cá Danh từ giống cái Xưởng hun khói cá
  • Saurisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ hun khói cá Danh từ giống đực Thợ hun khói cá
  • Saurophidiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp thằn lằn rắn Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Sauropodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ chân thằn lằn ( hóa thạch) Danh từ giống đực ( số...
  • Sauropus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngót Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngót
  • Saururus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hàm ếch Danh từ giống đực (thực vật học) cây hàm ếch
  • Saussaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái saulaie saulaie
  • Saussurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xauxurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xauxurit
  • Saussuritisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xauxurit hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự xauxurit hóa
  • Saut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy; bước nhảy 1.2 Sự ghé qua 1.3 Sự rơi 1.4 Thác nước 1.5 (động vật học) sự...
  • Saut-de-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy) Danh từ giống đực Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy)
  • Saut-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hào quanh vườn Danh từ giống đực Hào quanh vườn
  • Saut-de-mouton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cầu, cầu chui Danh từ giống đực Đường cầu, cầu chui
  • Sautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự nổ mìn Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự nổ mìn
  • Saute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi đột ngột Danh từ giống cái Sự thay đổi đột ngột Saute de vent sự đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top