Xem thêm các từ khác
-
Sauriasis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh da cá sấu Danh từ giống đực (y học) bệnh da cá sấu -
Saurien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật thuộc bộ thằn lằn 1.2 ( số nhiều) bộ thằn lằn 1.3 Tính... -
Saurin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá trích mới hun khói Danh từ giống đực Cá trích mới hun khói -
Sauris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước muối cá trích Danh từ giống đực Nước muối cá trích -
Saurissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hun khói (cá) Danh từ giống đực Sự hun khói (cá) -
Saurisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng hun khói cá Danh từ giống cái Xưởng hun khói cá -
Saurisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ hun khói cá Danh từ giống đực Thợ hun khói cá -
Saurophidiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp thằn lằn rắn Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Sauropodes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ chân thằn lằn ( hóa thạch) Danh từ giống đực ( số... -
Sauropus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngót Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngót -
Saururus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hàm ếch Danh từ giống đực (thực vật học) cây hàm ếch -
Saussaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái saulaie saulaie -
Saussurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xauxurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xauxurit -
Saussuritisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xauxurit hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự xauxurit hóa -
Saut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy; bước nhảy 1.2 Sự ghé qua 1.3 Sự rơi 1.4 Thác nước 1.5 (động vật học) sự... -
Saut-de-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy) Danh từ giống đực Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy) -
Saut-de-loup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hào quanh vườn Danh từ giống đực Hào quanh vườn -
Saut-de-mouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cầu, cầu chui Danh từ giống đực Đường cầu, cầu chui -
Sautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự nổ mìn Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự nổ mìn -
Saute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi đột ngột Danh từ giống cái Sự thay đổi đột ngột Saute de vent sự đổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.