- Từ điển Pháp - Việt
Saut
|
Danh từ giống đực
Sự nhảy; bước nhảy
Sự ghé qua
Sự rơi
Thác nước
(động vật học) sự nhảy cái
Xem thêm các từ khác
-
Saut-de-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy) Danh từ giống đực Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy) -
Saut-de-loup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hào quanh vườn Danh từ giống đực Hào quanh vườn -
Saut-de-mouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cầu, cầu chui Danh từ giống đực Đường cầu, cầu chui -
Sautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự nổ mìn Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự nổ mìn -
Saute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi đột ngột Danh từ giống cái Sự thay đổi đột ngột Saute de vent sự đổi... -
Saute-mines
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy phá mìn Danh từ giống đực ( không đổi) Máy phá mìn -
Saute-mouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò nhảy cừu Danh từ giống đực Trò nhảy cừu -
Saute-ruisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chạy giấy ở phòng luật sư Danh từ giống đực... -
Sauteler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót Nội động từ Nhảy nhót Des enfants sautelaient dans la cour trẻ em nhảy nhót ngoài sân -
Sautelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành chiết nho Danh từ giống đực Cành chiết nho -
Sauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy 1.2 Nhảy xổ 1.3 Bật ra 1.4 Nổ 1.5 (động vật học) nhảy cái 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy... -
Sautereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giăm (ở đàn clavơxin) Danh từ giống đực Giăm (ở đàn clavơxin) -
Sauterelle
Mục lục 1 Bản mẫu:Con cào cào 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) châu chấu; sạt sành; cào cào 1.3 Thước góc xếp... -
Sauterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật Danh từ giống cái (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật -
Sauternes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang xôtec ( Pháp) Danh từ giống đực Rượu vang xôtec ( Pháp) -
Sauterolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột nhắc rừng Danh từ giống cái (động vật học) chuột nhắc rừng -
Sauteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa... -
Sauteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa... -
Sautillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót Le sautillage des enfants trẻ em nhảy nhót -
Sautillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt 1.3 (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....) Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.