Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saut

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nhảy; bước nhảy
Saut en longueur
sự nhảy xa
Saut en hauteur
sự nhảy cao
Faire un saut
nhảy một cái
Parfois la nature procède par sauts
đôi lúc thiên nhiên tiến triển bằng bước nhảy
Sự ghé qua
Faire un saut chez quelqu'un
ghé qua nhà ai
Sự rơi
La voiture a fait un saut de mètres dans le ravin
chiếc xe rơi hai mươi mét xuống hố
Thác nước
Le saut du Niagara
thác nước Ni-a-ga-ra
(động vật học) sự nhảy cái
au saut du lit
vừa bước xuống giường, vừa mới dậy
faire le saut
quyết định liều làm một việc gì
il n'y a qu'un saut
chỉ một bước là tới, gần lắm
le grand saut
(thông tục) sự chết

Xem thêm các từ khác

  • Saut-de-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy) Danh từ giống đực Áo choàng (mặc lúc ngủ dậy)
  • Saut-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hào quanh vườn Danh từ giống đực Hào quanh vườn
  • Saut-de-mouton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cầu, cầu chui Danh từ giống đực Đường cầu, cầu chui
  • Sautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự nổ mìn Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự nổ mìn
  • Saute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi đột ngột Danh từ giống cái Sự thay đổi đột ngột Saute de vent sự đổi...
  • Saute-mines

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy phá mìn Danh từ giống đực ( không đổi) Máy phá mìn
  • Saute-mouton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò nhảy cừu Danh từ giống đực Trò nhảy cừu
  • Saute-ruisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chạy giấy ở phòng luật sư Danh từ giống đực...
  • Sauteler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót Nội động từ Nhảy nhót Des enfants sautelaient dans la cour trẻ em nhảy nhót ngoài sân
  • Sautelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành chiết nho Danh từ giống đực Cành chiết nho
  • Sauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy 1.2 Nhảy xổ 1.3 Bật ra 1.4 Nổ 1.5 (động vật học) nhảy cái 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy...
  • Sautereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giăm (ở đàn clavơxin) Danh từ giống đực Giăm (ở đàn clavơxin)
  • Sauterelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cào cào 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) châu chấu; sạt sành; cào cào 1.3 Thước góc xếp...
  • Sauterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật Danh từ giống cái (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật
  • Sauternes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang xôtec ( Pháp) Danh từ giống đực Rượu vang xôtec ( Pháp)
  • Sauterolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột nhắc rừng Danh từ giống cái (động vật học) chuột nhắc rừng
  • Sauteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa...
  • Sauteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa...
  • Sautillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót Le sautillage des enfants trẻ em nhảy nhót
  • Sautillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt 1.3 (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....) Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top