Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saute

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thay đổi đột ngột
Saute de vent
sự đổi gió đột ngột
Saute de vent
sự đổi gió đột ngột
Saute d'humeur
sự thay đổi tính khí đột ngột

Xem thêm các từ khác

  • Saute-mines

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy phá mìn Danh từ giống đực ( không đổi) Máy phá mìn
  • Saute-mouton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò nhảy cừu Danh từ giống đực Trò nhảy cừu
  • Saute-ruisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chạy giấy ở phòng luật sư Danh từ giống đực...
  • Sauteler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót Nội động từ Nhảy nhót Des enfants sautelaient dans la cour trẻ em nhảy nhót ngoài sân
  • Sautelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành chiết nho Danh từ giống đực Cành chiết nho
  • Sauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy 1.2 Nhảy xổ 1.3 Bật ra 1.4 Nổ 1.5 (động vật học) nhảy cái 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy...
  • Sautereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giăm (ở đàn clavơxin) Danh từ giống đực Giăm (ở đàn clavơxin)
  • Sauterelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cào cào 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) châu chấu; sạt sành; cào cào 1.3 Thước góc xếp...
  • Sauterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật Danh từ giống cái (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật
  • Sauternes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang xôtec ( Pháp) Danh từ giống đực Rượu vang xôtec ( Pháp)
  • Sauterolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột nhắc rừng Danh từ giống cái (động vật học) chuột nhắc rừng
  • Sauteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa...
  • Sauteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa...
  • Sautillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót Le sautillage des enfants trẻ em nhảy nhót
  • Sautillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt 1.3 (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....) Tính từ...
  • Sautillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt 1.3 (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....) Tính từ...
  • Sautillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) sự nhảy từ vấn đề sang vấn đề khác Danh từ giống đực...
  • Sautiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt; rời rạc (ý nghĩ, lời văn...) Nội động từ Nhảy nhót...
  • Sautoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chuyền 1.2 (thể dục thể thao) hố nhảy 1.3 Chảo (để) rán áp chảo Danh từ giống...
  • Sauvage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dã man; hung dữ 1.2 Hoang dại, dại, hoang dã 1.3 (thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình 1.4 Thô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top