- Từ điển Pháp - Việt
Sautillante
|
Tính từ
Nhảy nhót
(nghĩa bóng) lắt nhắt
(nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....)
Xem thêm các từ khác
-
Sautillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) sự nhảy từ vấn đề sang vấn đề khác Danh từ giống đực... -
Sautiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt; rời rạc (ý nghĩ, lời văn...) Nội động từ Nhảy nhót... -
Sautoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chuyền 1.2 (thể dục thể thao) hố nhảy 1.3 Chảo (để) rán áp chảo Danh từ giống... -
Sauvage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dã man; hung dữ 1.2 Hoang dại, dại, hoang dã 1.3 (thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình 1.4 Thô... -
Sauvagement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) dã man 1.2 Với vẻ hoang dã Phó từ (một cách) dã man Tuer quelqu\'un sauvagement giết ai một... -
Sauvageon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cây mọc tự nhiên; cây phát triển từ hạt gieo; tược (phát sinh từ) gốc... -
Sauvageonne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đứa bé không giáo dục Danh từ Đứa bé không giáo dục -
Sauvagerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cô độc 1.2 Tính dã man; sự dã man 1.3 Phản nghĩa Sociabilité, civilisation. Délicatesse. Danh... -
Sauvagesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà kém văn minh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà dã man (chưa khai hóa) Danh... -
Sauvagin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) mùi... -
Sauvagine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) mùi... -
Sauvaginier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn da thú hoang Danh từ giống đực Người buôn da thú hoang -
Sauve-qui-peut
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự tán loạn, sự mạnh ai nấy chạy Danh từ giống đực ( không đổi) Sự... -
Sauvegarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo vệ 1.2 Cái bảo vệ 1.3 (hàng hải) dây giữ (bánh lái, ... để khi rời ra thì không... -
Sauvegarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo vệ; che chở Ngoại động từ Bảo vệ; che chở Sauvegarder ses intérêts bảo vệ quyền lợi... -
Sauver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu, cứu khỏi, cứu thoát, cứu sống 1.2 Bảo toàn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đỡ cho, bù cho Ngoại... -
Sauvetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứu nạn, sự cứu Danh từ giống đực Sự cứu nạn, sự cứu Sauvetage des sinistrés... -
Sauveterrien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa đen vân trắng Danh từ giống đực Đá hoa đen vân trắng -
Sauveterrienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc đá đen vân trắng Tính từ Thuộc đá đen vân trắng -
Sauveteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cứu nạn Danh từ giống đực Người cứu nạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.