Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sauvage

Mục lục

Tính từ

Dã man; hung dữ
Vie sauvage
cuộc sống dã man
Un cri sauvage
tiếng kêu hung dữ
Hoang dại, dại, hoang dã
Plantes sauvages
cây dại
Animaux sauvages
động vật hoang dại
Site sauvage
cảnh hoang dã
(thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình
Caractère sauvage
tính cô độc
Thô lỗ, cục cằn
(hàng hải) động
Mer sauvage
biển động
Danh từ
Người dã man
Người (thích sống) cô độc
Người thô lỗ cục cằn
Phản nghĩa Domestique, familier. Civilisé, évolué, police. Délicat, poli, raffiné, sociable.

Xem thêm các từ khác

  • Sauvagement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) dã man 1.2 Với vẻ hoang dã Phó từ (một cách) dã man Tuer quelqu\'un sauvagement giết ai một...
  • Sauvageon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cây mọc tự nhiên; cây phát triển từ hạt gieo; tược (phát sinh từ) gốc...
  • Sauvageonne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đứa bé không giáo dục Danh từ Đứa bé không giáo dục
  • Sauvagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cô độc 1.2 Tính dã man; sự dã man 1.3 Phản nghĩa Sociabilité, civilisation. Délicatesse. Danh...
  • Sauvagesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà kém văn minh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà dã man (chưa khai hóa) Danh...
  • Sauvagin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) mùi...
  • Sauvagine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) mùi...
  • Sauvaginier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn da thú hoang Danh từ giống đực Người buôn da thú hoang
  • Sauve-qui-peut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự tán loạn, sự mạnh ai nấy chạy Danh từ giống đực ( không đổi) Sự...
  • Sauvegarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo vệ 1.2 Cái bảo vệ 1.3 (hàng hải) dây giữ (bánh lái, ... để khi rời ra thì không...
  • Sauvegarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo vệ; che chở Ngoại động từ Bảo vệ; che chở Sauvegarder ses intérêts bảo vệ quyền lợi...
  • Sauver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu, cứu khỏi, cứu thoát, cứu sống 1.2 Bảo toàn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đỡ cho, bù cho Ngoại...
  • Sauvetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứu nạn, sự cứu Danh từ giống đực Sự cứu nạn, sự cứu Sauvetage des sinistrés...
  • Sauveterrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa đen vân trắng Danh từ giống đực Đá hoa đen vân trắng
  • Sauveterrienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc đá đen vân trắng Tính từ Thuộc đá đen vân trắng
  • Sauveteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cứu nạn Danh từ giống đực Người cứu nạn
  • Sauveté

    Danh từ giống cái (sử học) ấp cứu tế (thời Trung đại ở Pháp)
  • Sauveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái salvatrice) người cứu, người cứu nạn, người cứu nguy, vị cứu tinh 1.1 La sauveur...
  • Saux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực saule saule
  • Savacou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ thìa Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ thìa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top