- Từ điển Pháp - Việt
Sauver
|
Ngoại động từ
Cứu, cứu khỏi, cứu thoát, cứu sống
Bảo toàn
- Sauver l'honneur
- bảo toàn danh dự
(từ cũ, nghĩa cũ) đỡ cho, bù cho
Xem thêm các từ khác
-
Sauvetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứu nạn, sự cứu Danh từ giống đực Sự cứu nạn, sự cứu Sauvetage des sinistrés... -
Sauveterrien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa đen vân trắng Danh từ giống đực Đá hoa đen vân trắng -
Sauveterrienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc đá đen vân trắng Tính từ Thuộc đá đen vân trắng -
Sauveteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cứu nạn Danh từ giống đực Người cứu nạn -
Sauveté
Danh từ giống cái (sử học) ấp cứu tế (thời Trung đại ở Pháp) -
Sauveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái salvatrice) người cứu, người cứu nạn, người cứu nguy, vị cứu tinh 1.1 La sauveur... -
Saux
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực saule saule -
Savacou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ thìa Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ thìa -
Savamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thông thái 1.2 Khéo léo 1.3 Phản nghĩa Maladroitement; simplement. Phó từ (một cách) thông thái... -
Savane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) xavan, trảng cỏ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) xavan, trảng... -
Savant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bác học, thông thái 1.2 Giỏi, tài, khéo léo 1.3 Khó quá, cao quá 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà bác học... -
Savante
Mục lục 1 Xem savant Xem savant -
Savantesse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ thông thái rởm Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ thông thái... -
Savantissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết sức thông thái, rất là bác học Tính từ Hết sức thông thái, rất là bác học -
Savarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xavarin Danh từ giống đực Bánh xavarin -
Savart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bãi hoang 1.2 (âm nhạc) xava (đơn vị quãng) Danh từ giống đực (tiếng... -
Savate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày cũ, giày cà tàng 1.2 (thân mật) người vụng về, đồ hậu đậu 1.3 (thể dục thể thao)... -
Savetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ vá giày Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ vá giày épinoche... -
Saveur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị 1.2 (nghĩa bóng) thú vị 1.3 Phản nghĩa Fadeur. Danh từ giống cái Vị Saveur amère vị đắng... -
Savoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biết 1.2 Thuộc, nhớ 2 Nội động từ 2.1 Có kinh nghiệm 2.2 Biết chắc 2.3 Phản nghĩa Ignorer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.