Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Savane

Mục lục

Danh từ giống cái

(địa chất, địa lý) xavan, trảng cỏ

Xem thêm các từ khác

  • Savant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bác học, thông thái 1.2 Giỏi, tài, khéo léo 1.3 Khó quá, cao quá 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà bác học...
  • Savante

    Mục lục 1 Xem savant Xem savant
  • Savantesse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ thông thái rởm Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ thông thái...
  • Savantissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết sức thông thái, rất là bác học Tính từ Hết sức thông thái, rất là bác học
  • Savarin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xavarin Danh từ giống đực Bánh xavarin
  • Savart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bãi hoang 1.2 (âm nhạc) xava (đơn vị quãng) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Savate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày cũ, giày cà tàng 1.2 (thân mật) người vụng về, đồ hậu đậu 1.3 (thể dục thể thao)...
  • Savetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ vá giày Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ vá giày épinoche...
  • Saveur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị 1.2 (nghĩa bóng) thú vị 1.3 Phản nghĩa Fadeur. Danh từ giống cái Vị Saveur amère vị đắng...
  • Savoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biết 1.2 Thuộc, nhớ 2 Nội động từ 2.1 Có kinh nghiệm 2.2 Biết chắc 2.3 Phản nghĩa Ignorer...
  • Savoir-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự thành thạo, sự khéo léo Danh từ giống đực ( không đổi) Sự thành thạo,...
  • Savoir-vivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Phép lịch sự 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đạo xử thế Danh từ giống đực ( không...
  • Savoisien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ savoyard savoyard
  • Savon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xà phòng; bánh xà phòng 1.2 (thân mật) sự la mắng; sự vò đầu Danh từ giống đực Xà...
  • Savonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giặt (bằng) xà phòng Danh từ giống đực Sự giặt (bằng) xà phòng
  • Savonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giặt bằng xà phòng 1.2 Đánh xà phòng 1.3 (thân mật) la mắng, vò đầu Ngoại động từ Giặt...
  • Savonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy xà phòng 1.2 Thảm xavonơri (sản xuất ở nhà máy xa-von-nơ-ri) Danh từ giống cái Nhà...
  • Savonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xà phòng thơm 1.2 Đồng hồ quả quít vỏ kép 1.3 (thực vật học) cây bồ hòn Danh từ...
  • Savonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giặt xà phòng Danh từ giống đực Thợ giặt xà phòng
  • Savonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem savon Tính từ Xem savon Eau savonneuse nước xà phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top