Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Savonnage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự giặt (bằng) xà phòng

Xem thêm các từ khác

  • Savonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giặt bằng xà phòng 1.2 Đánh xà phòng 1.3 (thân mật) la mắng, vò đầu Ngoại động từ Giặt...
  • Savonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy xà phòng 1.2 Thảm xavonơri (sản xuất ở nhà máy xa-von-nơ-ri) Danh từ giống cái Nhà...
  • Savonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xà phòng thơm 1.2 Đồng hồ quả quít vỏ kép 1.3 (thực vật học) cây bồ hòn Danh từ...
  • Savonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giặt xà phòng Danh từ giống đực Thợ giặt xà phòng
  • Savonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem savon Tính từ Xem savon Eau savonneuse nước xà phòng
  • Savonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem savon Tính từ Xem savon Eau savonneuse nước xà phòng
  • Savonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem savon 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm xà phòng 1.4 (thực vật học) cây bồ hòn Tính từ Xem savon...
  • Savonnière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem savon 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ làm xà phòng 2.2 (thực vật học) cây bồ hòn Tính từ Xem savon...
  • Savourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấm nháp 1.2 (nghĩa bóng) thưởng thức, tận hưởng Ngoại động từ Nhấm nháp Savourer un fruit...
  • Savoureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon, ngon lành 1.2 (nghĩa bóng) thú vị, lý thú Tính từ Ngon, ngon lành Mets savoureux món ăn ngon (nghĩa bóng)...
  • Savoureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngon 1.2 Thú vị, lý thú 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhấm nháp Phó từ Ngon Un mets savoureusement apprêté một...
  • Savoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon, ngon lành 1.2 (nghĩa bóng) thú vị, lý thú Tính từ Ngon, ngon lành Mets savoureux món ăn ngon (nghĩa bóng)...
  • Savoyard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) à la savoyarde theo kiểu Xa-voa Omelette à la...
  • Savoyarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) à la savoyarde theo kiểu Xa-voa Omelette à la...
  • Saw-gin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cán hột bông Danh từ giống đực Máy cán hột bông
  • Saxatile

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ saxicole saxicole
  • Saxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đò sứ Xắc-xơ Danh từ giống đực Đò sứ Xắc-xơ
  • Saxhorn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) xacooc (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) xacooc (nhạc khí)
  • Saxicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên đá, sống trên đá Tính từ (thực vật học) mọc trên đá, sống trên đá
  • Saxifrage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai hùm Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai hùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top