Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Savoureux

Mục lục

Tính từ

Ngon, ngon lành
Mets savoureux
món ăn ngon
(nghĩa bóng) thú vị, lý thú
Livre savoureux
quyển sách lý thú

Xem thêm các từ khác

  • Savoyard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) à la savoyarde theo kiểu Xa-voa Omelette à la...
  • Savoyarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Xa-voa ( Pháp) à la savoyarde theo kiểu Xa-voa Omelette à la...
  • Saw-gin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cán hột bông Danh từ giống đực Máy cán hột bông
  • Saxatile

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ saxicole saxicole
  • Saxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đò sứ Xắc-xơ Danh từ giống đực Đò sứ Xắc-xơ
  • Saxhorn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) xacooc (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) xacooc (nhạc khí)
  • Saxicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên đá, sống trên đá Tính từ (thực vật học) mọc trên đá, sống trên đá
  • Saxifrage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai hùm Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai hùm
  • Saxo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực saxophone saxophoniste saxophoniste
  • Saxon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xắc-xơ ( Đức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xăc-xông 1.4 Pháo quay...
  • Saxonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xắc-xơ ( Đức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xăc-xông 1.4 Pháo quay...
  • Saxophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) xăcxo (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) xăcxo (nhạc khí)
  • Saxophoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người thổi Xăcxô Danh từ (âm nhạc) người thổi Xăcxô
  • Saye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc mỏng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc mỏng
  • Sayette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc pha tơ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc pha tơ
  • Sayetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề dệt hàng xéc mỏng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nghề dệt...
  • Sayetteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dệt hàng xéc mỏng, thợ dệt hàng len Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Saynète

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) màn kịch chuyển tiếp (giữa hai hồi)
  • Sayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chiến (của người La Mã, người Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) áo...
  • Saï

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top