Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saxe

Mục lục

Danh từ giống đực

Đò sứ Xắc-xơ

Xem thêm các từ khác

  • Saxhorn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) xacooc (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) xacooc (nhạc khí)
  • Saxicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên đá, sống trên đá Tính từ (thực vật học) mọc trên đá, sống trên đá
  • Saxifrage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai hùm Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai hùm
  • Saxo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực saxophone saxophoniste saxophoniste
  • Saxon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xắc-xơ ( Đức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xăc-xông 1.4 Pháo quay...
  • Saxonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xắc-xơ ( Đức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xăc-xông 1.4 Pháo quay...
  • Saxophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) xăcxo (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) xăcxo (nhạc khí)
  • Saxophoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người thổi Xăcxô Danh từ (âm nhạc) người thổi Xăcxô
  • Saye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc mỏng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc mỏng
  • Sayette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc pha tơ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc pha tơ
  • Sayetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề dệt hàng xéc mỏng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nghề dệt...
  • Sayetteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dệt hàng xéc mỏng, thợ dệt hàng len Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Saynète

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) màn kịch chuyển tiếp (giữa hai hồi)
  • Sayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chiến (của người La Mã, người Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) áo...
  • Saï

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũ
  • Saïga

    Danh từ giống đực (động vật học) linh dương mũi u
  • Saïmiri

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ nanh
  • Sb

    Mục lục 1 ( hóa học) antimon (ký hiệu) ( hóa học) antimon (ký hiệu)
  • Sbire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) cảnh sát Danh từ giống đực (nghĩa xấu) cảnh sát
  • Sc

    Mục lục 1 ( hóa học) scandi (ký hiệu) ( hóa học) scandi (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top