- Từ điển Pháp - Việt
Scène
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sân khấu; nghệ thuật sân khấu
Cảnh phông
- La scène représente une forêt
- cảnh phông là một khu rừng
Lớp (kịch)
Nơi xảy ra; sự việc xảy ra
Cảnh tượng
- Scène attendrissante
- cảnh tượng mủi lòng
Trường
- Scène politique
- trường chính trị
- Scène internationale
- trường quốc tế
(thân mật) cuộc cãi cọ; cơn thịnh nộ
Xem thêm các từ khác
-
Scélératesse
Danh từ giống cái Tính gian ác Hành động gian ác -
Scénario
Danh từ giống đực (sân khấu; điện ảnh) kịch bản -
Scénariste
Danh từ Người soạn kịch bản -
Scénique
Tính từ Xem scène 1 Art scénique nghệ thuật sân khấu Valeur scénique d\'un pièce giá trị (về mặt) sân khấu của một vở -
Scéniquement
Phó từ Về mặt sân khấu -
Scénographie
Danh từ giống cái Nghệ thuật về phối cảnh Nghệ thuật trần thiết sân khấu -
Scénologie
Danh từ giống cái Khoa đạo diễn -
Se
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tự, mình ( ngôi thứ ba, số ít và số nhiều) 1.2 Nhau ( ngôi thứ ba, số nhiều) Đại từ Tự, mình... -
Se bagarrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau Tự động từ (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau -
Se baguenauder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi chơi rong Tự động từ Đi chơi rong -
Se baigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắm Tự động từ Tắm se baigner dans le sang khát máu -
Se balader
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi dạo Tự động từ (thân mật) đi dạo -
Se balancer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 Ngang nhau, bù nhau Nội động từ Lúc lắc, đu đưa Ngang nhau, bù nhau -
Se barricader
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp sau vật chướng ngại 1.2 Đóng cửa tạ khách Tự động từ Núp sau vật chướng ngại Đóng... -
Se baser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào Tự động từ Căn cứ vào Sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela Anh căn cứ vào đâu... -
Se battre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (nghĩa bóng) vật lộn Tự động từ Đánh nhau (nghĩa bóng) vật lộn -
Se bauger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) -
Se becqueter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hôn nhau, thơm nhau Tự động từ (thân mật) hôn nhau, thơm nhau -
Se bichonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt, làm dáng Tự động từ Chải chuốt, làm dáng -
Se bidonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười vỡ bụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.