Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scénographie

Danh từ giống cái

Nghệ thuật về phối cảnh
Nghệ thuật trần thiết sân khấu

Xem thêm các từ khác

  • Scénologie

    Danh từ giống cái Khoa đạo diễn
  • Se

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tự, mình ( ngôi thứ ba, số ít và số nhiều) 1.2 Nhau ( ngôi thứ ba, số nhiều) Đại từ Tự, mình...
  • Se bagarrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau Tự động từ (thân mật) ục nhau, gây gổ nhau
  • Se baguenauder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi chơi rong Tự động từ Đi chơi rong
  • Se baigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắm Tự động từ Tắm se baigner dans le sang khát máu
  • Se balader

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi dạo Tự động từ (thân mật) đi dạo
  • Se balancer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 Ngang nhau, bù nhau Nội động từ Lúc lắc, đu đưa Ngang nhau, bù nhau
  • Se barricader

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp sau vật chướng ngại 1.2 Đóng cửa tạ khách Tự động từ Núp sau vật chướng ngại Đóng...
  • Se baser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào Tự động từ Căn cứ vào Sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela Anh căn cứ vào đâu...
  • Se battre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (nghĩa bóng) vật lộn Tự động từ Đánh nhau (nghĩa bóng) vật lộn
  • Se bauger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi)
  • Se becqueter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hôn nhau, thơm nhau Tự động từ (thân mật) hôn nhau, thơm nhau
  • Se bichonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt, làm dáng Tự động từ Chải chuốt, làm dáng
  • Se bidonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười vỡ bụng
  • Se bigorner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đánh nhau Tự động từ (thông tục) đánh nhau
  • Se biler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng
  • Se bitturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) uống say Tự động từ (thông tục) uống say
  • Se biturer

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ bitturer se )
  • Se blaser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán ngấy, chán chường Tự động từ Chán ngấy, chán chường
  • Se blottir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình 1.2 Trốn tránh, ẩn náu Tự động từ Thu mình Se blottir dans un coin thu mình trong góc nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top