Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scandaliser

Mục lục

Ngoại động từ

Xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu
Scandaliser des enfants
gây ảnh hưởng xấu cho trẻ em
Làm cho công phẫn
Attitude qui scandalise tout le monde
thái độ làm cho mọi người công phẫn
Phản nghĩa Edifier

Xem thêm các từ khác

  • Scander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắt nhịp (câu thơ) 1.2 Ngâm nhấn nhịp (thơ) 1.3 Nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng...
  • Scandinave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Âu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (ngôn ngự học) nhóm tiếng Bắc Âu Tính từ...
  • Scandinavisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Bắc Âu Danh từ giống đực Chủ nghĩa Bắc Âu
  • Scandium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) scanđi Danh từ giống đực ( hóa học) scanđi
  • Scandix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mỏ đôi Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ mỏ đôi
  • Scansion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngâm nhấn nhịp (thơ) 1.2 (y học) chừng nói dằn từng tiếng Danh từ giống cái Sự ngâm...
  • Scaphandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo lặn 1.2 Áo phi công vũ trụ Danh từ giống đực Áo lặn Áo phi công vũ trụ
  • Scaphandrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lặn Danh từ giống đực Thợ lặn
  • Scaphite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cúc thuyền ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) con cúc...
  • Scaphoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thuyền, xương ghe Tính từ (có) hình thuyền...
  • Scapiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa cán Tính từ (thực vật học) (có) hoa cán
  • Scapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ đểu giả Danh từ giống đực Đồ đểu giả
  • Scapolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcapolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcapolit
  • Scapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) khăn choàng vai 1.4 (y học) băng choàng...
  • Scapulalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau vai Danh từ giống cái (y học) chứng đau vai
  • Scapulectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương vai Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ xương...
  • Scarabée

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung (khảo cổ học) miếng đá khắc hình bọ hung; đồ trang sức khắc hình bọ hung
  • Scare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vẹt Danh từ giống đực (động vật học) cá vẹt
  • Scarieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng màng khô Tính từ (thực vật học) (có) dạng màng khô
  • Scarieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng màng khô Tính từ (thực vật học) (có) dạng màng khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top