Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scaphandrier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ lặn

Xem thêm các từ khác

  • Scaphite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cúc thuyền ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) con cúc...
  • Scaphoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thuyền, xương ghe Tính từ (có) hình thuyền...
  • Scapiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa cán Tính từ (thực vật học) (có) hoa cán
  • Scapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ đểu giả Danh từ giống đực Đồ đểu giả
  • Scapolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcapolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcapolit
  • Scapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) khăn choàng vai 1.4 (y học) băng choàng...
  • Scapulalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau vai Danh từ giống cái (y học) chứng đau vai
  • Scapulectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương vai Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ xương...
  • Scarabée

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung (khảo cổ học) miếng đá khắc hình bọ hung; đồ trang sức khắc hình bọ hung
  • Scare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vẹt Danh từ giống đực (động vật học) cá vẹt
  • Scarieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng màng khô Tính từ (thực vật học) (có) dạng màng khô
  • Scarieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng màng khô Tính từ (thực vật học) (có) dạng màng khô
  • Scarifiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới đất Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới đất
  • Scarificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy xới đất 1.2 (y học) dao rạch Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy xới...
  • Scarification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rạch nông da 1.2 (nông nghiệp) đường rạch vòng (vỏ cây nho) Danh từ giống cái...
  • Scarifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) rạch nông 1.2 (nông nghiệp) xới (đất) 1.3 (nông nghiệp) rạch vòng (vỏ cây nho) Ngoại...
  • Scarite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kỳ lưng ong Danh từ giống đực (động vật học) bọ kỳ lưng ong
  • Scarlatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fièvre scarlatine )
  • Scarlatineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người mắc bệnh tinh hồng nhiệt Tính từ scarlatine scarlatine Danh từ...
  • Scarlatiniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có dạng tinh hồng nhiệt Tính từ (y học) có dạng tinh hồng nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top