Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scatophage

Mục lục

Tính từ

(động vật học) ăn phân
Danh từ giống đực
(động vật học) ruồi phân
(động vật học) cá nầu

Xem thêm các từ khác

  • Scatophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ăn phân Danh từ giống cái Thói ăn phân
  • Scatophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sống trong phân; mọc trên phân Tính từ (sinh vật học) sống trong phân; mọc trên phân
  • Sceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con dấu, cái ấn 1.2 Xi, chì, dấu niêm phong 1.3 Dấu ấn 1.4 Đồng âm Saut, seau, sot. Danh từ...
  • Sceau-de-salomon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng tinh
  • Scellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gắn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự gắn Scellage des glaces sự gắn...
  • Scellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gắn 1.2 Phần gắn vào 1.3 Phản nghĩa Descellement. Danh từ giống đực (kỹ...
  • Sceller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dấu vào 1.2 Gắn xi, niêm phong 1.3 Bịt kín 1.4 (kỹ thuật) gắn 1.5 (nghĩa bóng) gắn bó...
  • Scelleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người niêm phong 1.2 Người gắn Danh từ giống đực Người niêm phong Người gắn
  • Scellé

    Danh từ giống đực (thường) số nhiều băng niêm phong
  • Scenic-railway

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi tụt dốc Danh từ giống đực Trò chơi tụt dốc
  • Scepticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hoài nghi 1.2 Sự hoài nghi 1.3 Phản nghĩa Certitude, crédulité, conviction, croyance,...
  • Sceptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hoài nghi 1.4 Người hoài nghi 1.5 Phản nghĩa Certain, convaicu,...
  • Sceptiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi...
  • Sceptre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy quyền, vương trượng 1.2 Vương quyền 1.3 (văn học) thế trội Danh từ giống đực...
  • Schah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chah chah
  • Schako

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực shako shako
  • Schappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sợi xơ tơ Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sợi xơ tơ
  • Schappiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sản xuất sợi xơ tơ Danh từ Nhà sản xuất sợi xơ tơ
  • Schapska

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chapska chapska
  • Scheelisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha lậu glixerin (vào rượu vang) Danh từ giống cái Sự pha lậu glixerin (vào rượu vang)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top