Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scepticisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Chủ nghĩa hoài nghi
Sự hoài nghi
Phản nghĩa Certitude, crédulité, conviction, croyance, dogmatisme, enthousiasme, foi.

Xem thêm các từ khác

  • Sceptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hoài nghi 1.4 Người hoài nghi 1.5 Phản nghĩa Certain, convaicu,...
  • Sceptiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi...
  • Sceptre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy quyền, vương trượng 1.2 Vương quyền 1.3 (văn học) thế trội Danh từ giống đực...
  • Schah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chah chah
  • Schako

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực shako shako
  • Schappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sợi xơ tơ Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sợi xơ tơ
  • Schappiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sản xuất sợi xơ tơ Danh từ Nhà sản xuất sợi xơ tơ
  • Schapska

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chapska chapska
  • Scheelisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha lậu glixerin (vào rượu vang) Danh từ giống cái Sự pha lậu glixerin (vào rượu vang)
  • Schefflera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đáng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đáng
  • Scheidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)...
  • Scheider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay
  • Scheik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cheikh cheikh
  • Schelem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chelem chelem
  • Schelling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực schiling schiling
  • Scherzando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) đùa cợt Phó từ (âm nhạc) đùa cợt
  • Scherzo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc keczô 1.2 Phó từ Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc keczô Phó từ scherzando...
  • Schibboleth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc thử thách xác định giá trị (của ai) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Schiedam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu xkiđam Danh từ giống đực Rượu xkiđam
  • Schilling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng silinh (tiền nước áo) Danh từ giống đực Đồng silinh (tiền nước áo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top