Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Schako

Mục lục

Danh từ giống đực

shako
shako

Xem thêm các từ khác

  • Schappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sợi xơ tơ Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sợi xơ tơ
  • Schappiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sản xuất sợi xơ tơ Danh từ Nhà sản xuất sợi xơ tơ
  • Schapska

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chapska chapska
  • Scheelisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha lậu glixerin (vào rượu vang) Danh từ giống cái Sự pha lậu glixerin (vào rượu vang)
  • Schefflera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đáng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đáng
  • Scheidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)...
  • Scheider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay
  • Scheik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cheikh cheikh
  • Schelem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chelem chelem
  • Schelling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực schiling schiling
  • Scherzando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) đùa cợt Phó từ (âm nhạc) đùa cợt
  • Scherzo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc keczô 1.2 Phó từ Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc keczô Phó từ scherzando...
  • Schibboleth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc thử thách xác định giá trị (của ai) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Schiedam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu xkiđam Danh từ giống đực Rượu xkiđam
  • Schilling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng silinh (tiền nước áo) Danh từ giống đực Đồng silinh (tiền nước áo)
  • Schime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây săng sóc Danh từ giống đực (thực vật học) cây săng sóc
  • Schinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng kinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng kinh
  • Schismatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) ly giáo 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người ly giáo Tính từ (tôn giáo) ly giáo Danh từ (tôn giáo)...
  • Schisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự lý giáo 1.2 (nghĩa rộng) sự chia rẽ 1.3 Phản nghĩa Unification. Danh từ giống...
  • Schiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top