Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Schistoïde

Tính từ

(khoáng vật học) (có) dạng đá phiến

Xem thêm các từ khác

  • Schizocoele

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khoang nứt Danh từ giống đực (sinh vật học) khoang nứt
  • Schizogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sinh sản tách khúc Danh từ giống cái (sinh vật học) sinh sản tách khúc
  • Schizogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản nứt rời
  • Schizogone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tách tính Tính từ (sinh vật học) tách tính
  • Schizogonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản phân cắt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản phân...
  • Schizogonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh sản) phân cắt Tính từ (sinh vật học) (sinh sản) phân cắt
  • Schizographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viết loạn Danh từ giống cái (y học) chứng viết loạn
  • Schizolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sizolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sizolit
  • Schizomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng hưng cảm phân lập Danh từ giống cái Chứng hưng cảm phân lập
  • Schizonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể phân Danh từ giống đực (sinh vật học) thể phân
  • Schizophrénie

    Danh từ giống cái (y học) chứng tâm thần phân lập
  • Schizophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) thực vật phân sinh Danh từ giống đực ( số nhiều) thực vật phân sinh
  • Schizoprosopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nứt mặt Danh từ giống cái (y học) tật nứt mặt
  • Schizoïde

    Tính từ (y học) (có) dạng tâm thần phân lập
  • Schlague

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hình phạt đánh roi ( Đức) Danh từ giống cái (sử học) hình phạt đánh roi ( Đức)...
  • Schlamm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) bùn quặng, quặng đuôi Danh từ giống đực (ngành mỏ) bùn quặng, quặng đuôi
  • Schlammeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) có bùn quặng Tính từ (ngành mỏ) có bùn quặng Eau schlammeuse nước có bùn quặng
  • Schlammeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) có bùn quặng Tính từ (ngành mỏ) có bùn quặng Eau schlammeuse nước có bùn quặng
  • Schlass

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say rượu Tính từ (thông tục) say rượu
  • Schleichera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ phèn (họ bồ hòn) Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top