Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sciante

Mục lục

Tính từ

(thân mật) cũ) quấy rầy
Ce qu'il est sciant!
thằng cha quấy rầy quá!

Xem thêm các từ khác

  • Sciaphile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa bóng Tính từ (thực vật học) ưa bóng
  • Sciapodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thân mật) dân độc cước Danh từ giống đực ( số nhiều) (thân mật) dân...
  • Sciatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh hông 1.4 Danh từ giống...
  • Scie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scie 2 Danh từ giống cái 2.1 Lưỡi cưa, cưa 2.2 (động vật học) cá đao 2.3 (âm nhạc) đàn cưa 2.4 (thân...
  • Sciemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hữu ý, cố tình 1.2 Phản nghĩa Etourdiment, inconsciemment, involontairement Phó từ Hữu ý, cố tình Tromper...
  • Science

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học 1.2 (văn học) sự thông hiểu 1.3 (văn học) sự khéo léo, sự tài tình 1.4 Phản nghĩa...
  • Science-fiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học viễn tưởng Danh từ giống cái Khoa học viễn tưởng
  • Scientifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoa học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà khoa học 1.4 Phản nghĩa Empirique. Antiscientifique. Tính từ Khoa học Recherches...
  • Scientifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khoa học 1.2 Phản nghĩa Empiriquement. Phó từ (một cách) khoa học Analyser scientifiquement phân...
  • Scientisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa khoa học Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa khoa học
  • Scientiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa khoa học Tính từ xcientisme xcientisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Scier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưa, xẻ 1.2 (thông tục) làm sửng sốt 1.3 (thân mật, từ cũ) quấy rầy, làm bực mình 1.4 Nội...
  • Scierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng cưa, nhà máy cưa Danh từ giống cái Xưởng cưa, nhà máy cưa
  • Scieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cưa 1.2 Đồng âm Sieur Danh từ giống đực Thợ cưa scieur de long thợ xẻ Đồng âm Sieur
  • Scieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cưa Danh từ giống cái Máy cưa
  • Scille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hành biển 1.2 Đồng âm Cil, sil. Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Scillitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) chế bằng hành biển Tính từ (dược học) chế bằng hành biển
  • Scincidé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ thằn lằn bóng
  • Scinder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, tách 1.2 Phản nghĩa Associer, unir. Ngoại động từ Chia, tách Scinder une question tách một...
  • Scinque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bóng sa mạc Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top