Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scier

Mục lục

Ngoại động từ

Cưa, xẻ
Scier du bois
cưa gỗ, xẻ gỗ
(thông tục) làm sửng sốt
Cette nouvelle m'a scié
tin đó làm tôi sửng sốt
(thân mật, từ cũ) quấy rầy, làm bực mình
scier le dos dos
dos
Nội động từ
Chèo lùi (để lùi thuyền hay quay thuyền)

Xem thêm các từ khác

  • Scierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng cưa, nhà máy cưa Danh từ giống cái Xưởng cưa, nhà máy cưa
  • Scieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cưa 1.2 Đồng âm Sieur Danh từ giống đực Thợ cưa scieur de long thợ xẻ Đồng âm Sieur
  • Scieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cưa Danh từ giống cái Máy cưa
  • Scille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hành biển 1.2 Đồng âm Cil, sil. Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Scillitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) chế bằng hành biển Tính từ (dược học) chế bằng hành biển
  • Scincidé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ thằn lằn bóng
  • Scinder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, tách 1.2 Phản nghĩa Associer, unir. Ngoại động từ Chia, tách Scinder une question tách một...
  • Scinque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bóng sa mạc Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Scintigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) biểu đồ lấp lánh, lấp lánh đồ Danh từ giống đực (y học) biểu đồ lấp...
  • Scintigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp lấp lánh Danh từ giống cái (y học) sự chụp lấp lánh
  • Scintillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh 1.2 (nghĩa bóng) hào nhoáng Tính từ Lấp lánh étoiles scintillantes những ngôi sao lấp lánh (nghĩa...
  • Scintillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh 1.2 (nghĩa bóng) hào nhoáng Tính từ Lấp lánh étoiles scintillantes những ngôi sao lấp lánh (nghĩa...
  • Scintillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấp lánh Danh từ giống cái Sự lấp lánh Scintillation des étoiles sự lấp lánh của các...
  • Scintillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp lánh 1.2 Ánh lấp lánh 1.3 Sự nhấp nháy (hình trên máy truyền hình) Danh từ giống...
  • Scintiller

    Mục lục 1 Như lấp lánh Như lấp lánh Des étoiles qui scintillent sao lấp lánh Pierreries qui scintillent ngọc lấp lánh
  • Scintillogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực scintigramme scintigramme
  • Sciographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) họa sĩ tài vẽ bóng Danh từ giống đực (sử học) họa sĩ tài vẽ bóng
  • Sciographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) (sử học) thuật vẽ bóng Danh từ giống cái (hội họa) (sử học) thuật vẽ bóng
  • Sciographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sciographie sciographie
  • Scion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tược, cành vượt 1.2 (nông nghiệp) cành ghép 1.3 Ngọn cần câu Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top