- Từ điển Pháp - Việt
Scille
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây hành biển
Đồng âm Cil, sil.
Xem thêm các từ khác
-
Scillitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) chế bằng hành biển Tính từ (dược học) chế bằng hành biển -
Scincidé
Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ thằn lằn bóng -
Scinder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, tách 1.2 Phản nghĩa Associer, unir. Ngoại động từ Chia, tách Scinder une question tách một... -
Scinque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bóng sa mạc Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn... -
Scintigramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) biểu đồ lấp lánh, lấp lánh đồ Danh từ giống đực (y học) biểu đồ lấp... -
Scintigraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp lấp lánh Danh từ giống cái (y học) sự chụp lấp lánh -
Scintillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh 1.2 (nghĩa bóng) hào nhoáng Tính từ Lấp lánh étoiles scintillantes những ngôi sao lấp lánh (nghĩa... -
Scintillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh 1.2 (nghĩa bóng) hào nhoáng Tính từ Lấp lánh étoiles scintillantes những ngôi sao lấp lánh (nghĩa... -
Scintillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấp lánh Danh từ giống cái Sự lấp lánh Scintillation des étoiles sự lấp lánh của các... -
Scintillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp lánh 1.2 Ánh lấp lánh 1.3 Sự nhấp nháy (hình trên máy truyền hình) Danh từ giống... -
Scintiller
Mục lục 1 Như lấp lánh Như lấp lánh Des étoiles qui scintillent sao lấp lánh Pierreries qui scintillent ngọc lấp lánh -
Scintillogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực scintigramme scintigramme -
Sciographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) họa sĩ tài vẽ bóng Danh từ giống đực (sử học) họa sĩ tài vẽ bóng -
Sciographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) (sử học) thuật vẽ bóng Danh từ giống cái (hội họa) (sử học) thuật vẽ bóng -
Sciographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sciographie sciographie -
Scion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tược, cành vượt 1.2 (nông nghiệp) cành ghép 1.3 Ngọn cần câu Danh từ... -
Scioptique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ scotopique scotopique -
Sciotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cưa đá Danh từ giống cái Cái cưa đá -
Sciotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưa (đá) Ngoại động từ Cưa (đá) -
Sciotteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cưa đá Danh từ giống cái Máy cưa đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.