Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scintiller

Mục lục

Như lấp lánh

Des étoiles qui scintillent
sao lấp lánh
Pierreries qui scintillent
ngọc lấp lánh

Xem thêm các từ khác

  • Scintillogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực scintigramme scintigramme
  • Sciographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) họa sĩ tài vẽ bóng Danh từ giống đực (sử học) họa sĩ tài vẽ bóng
  • Sciographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) (sử học) thuật vẽ bóng Danh từ giống cái (hội họa) (sử học) thuật vẽ bóng
  • Sciographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sciographie sciographie
  • Scion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tược, cành vượt 1.2 (nông nghiệp) cành ghép 1.3 Ngọn cần câu Danh từ...
  • Scioptique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ scotopique scotopique
  • Sciotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cưa đá Danh từ giống cái Cái cưa đá
  • Sciotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưa (đá) Ngoại động từ Cưa (đá)
  • Sciotteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cưa đá Danh từ giống cái Máy cưa đá
  • Scipion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy cành nho tết Danh từ giống đực (sử học) gậy cành nho tết
  • Scirpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói giùi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói giùi
  • Scissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) phân chẻ được Tính từ (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa...
  • Scission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự tách, sự chia tách 1.2 Phản nghĩa Accord, association, coalition, concorde. Danh từ giống...
  • Scissionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia tách, ly khai 1.2 Danh từ 1.3 Người ly khai Tính từ Chia tách, ly khai Esprit scissionniste tinh thần ly...
  • Scissipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sinh sản tách đôi Tính từ (sinh vật học) sinh sản tách đôi
  • Scissiparité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) lối sinh sản tách đôi
  • Scissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khe Danh từ giống cái (giải phẫu) khe Scissure occipitale khe chẩm Scissure interlobaire...
  • Scissurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khe Danh từ giống cái (y học) viêm khe
  • Scitaminales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ chuối Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Sciure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (cưa) Danh từ giống cái Mạt (cưa) Sciure de marbre mạt đá hoa Sciure de bois mùn cưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top