Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sciotter

Mục lục

Ngoại động từ

Cưa (đá)

Xem thêm các từ khác

  • Sciotteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cưa đá Danh từ giống cái Máy cưa đá
  • Scipion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy cành nho tết Danh từ giống đực (sử học) gậy cành nho tết
  • Scirpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói giùi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói giùi
  • Scissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) phân chẻ được Tính từ (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa...
  • Scission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự tách, sự chia tách 1.2 Phản nghĩa Accord, association, coalition, concorde. Danh từ giống...
  • Scissionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia tách, ly khai 1.2 Danh từ 1.3 Người ly khai Tính từ Chia tách, ly khai Esprit scissionniste tinh thần ly...
  • Scissipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sinh sản tách đôi Tính từ (sinh vật học) sinh sản tách đôi
  • Scissiparité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) lối sinh sản tách đôi
  • Scissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khe Danh từ giống cái (giải phẫu) khe Scissure occipitale khe chẩm Scissure interlobaire...
  • Scissurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khe Danh từ giống cái (y học) viêm khe
  • Scitaminales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ chuối Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Sciure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (cưa) Danh từ giống cái Mạt (cưa) Sciure de marbre mạt đá hoa Sciure de bois mùn cưa
  • Sciuridé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ sóc
  • Sciène

    Danh từ giống cái (động vật học) cá đù
  • Sciénidé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ cá đù
  • Sclerenchyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô cứng Danh từ giống đực (thực vật học) mô cứng
  • Scléranthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá châm
  • Scléreux

    Tính từ (sinh vật học) xơ cứng Tissu scléreux mô xơ cứng
  • Scléroprotéine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) protein cứng
  • Sclérosant

    Tính từ (y học) gây xơ cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top