Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scission

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chia, sự tách, sự chia tách
La scission d'un parti
sự chia tách một đảng
La scission de l'Eglise d'Angleterre
sự tách của giáo hội Anh
Phản nghĩa Accord, association, coalition, concorde.

Xem thêm các từ khác

  • Scissionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia tách, ly khai 1.2 Danh từ 1.3 Người ly khai Tính từ Chia tách, ly khai Esprit scissionniste tinh thần ly...
  • Scissipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sinh sản tách đôi Tính từ (sinh vật học) sinh sản tách đôi
  • Scissiparité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) lối sinh sản tách đôi
  • Scissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khe Danh từ giống cái (giải phẫu) khe Scissure occipitale khe chẩm Scissure interlobaire...
  • Scissurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khe Danh từ giống cái (y học) viêm khe
  • Scitaminales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ chuối Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Sciure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (cưa) Danh từ giống cái Mạt (cưa) Sciure de marbre mạt đá hoa Sciure de bois mùn cưa
  • Sciuridé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ sóc
  • Sciène

    Danh từ giống cái (động vật học) cá đù
  • Sciénidé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ cá đù
  • Sclerenchyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô cứng Danh từ giống đực (thực vật học) mô cứng
  • Scléranthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá châm
  • Scléreux

    Tính từ (sinh vật học) xơ cứng Tissu scléreux mô xơ cứng
  • Scléroprotéine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) protein cứng
  • Sclérosant

    Tính từ (y học) gây xơ cứng
  • Sclérosé

    Tính từ Xơ cứng Tissu sclérosé mô xơ cứng (nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì Industrie sclérosée công nghiệp trì trệ
  • Sclérotique

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng cứng, cứng mạc
  • Scobine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa Danh từ giống cái Cái giũa
  • Scolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường học; học 1.2 (nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở Tính từ (thuộc) trường...
  • Scolairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top