Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scissipare

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học) sinh sản tách đôi

Xem thêm các từ khác

  • Scissiparité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) lối sinh sản tách đôi
  • Scissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khe Danh từ giống cái (giải phẫu) khe Scissure occipitale khe chẩm Scissure interlobaire...
  • Scissurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khe Danh từ giống cái (y học) viêm khe
  • Scitaminales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ chuối Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Sciure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (cưa) Danh từ giống cái Mạt (cưa) Sciure de marbre mạt đá hoa Sciure de bois mùn cưa
  • Sciuridé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ sóc
  • Sciène

    Danh từ giống cái (động vật học) cá đù
  • Sciénidé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ cá đù
  • Sclerenchyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô cứng Danh từ giống đực (thực vật học) mô cứng
  • Scléranthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá châm
  • Scléreux

    Tính từ (sinh vật học) xơ cứng Tissu scléreux mô xơ cứng
  • Scléroprotéine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) protein cứng
  • Sclérosant

    Tính từ (y học) gây xơ cứng
  • Sclérosé

    Tính từ Xơ cứng Tissu sclérosé mô xơ cứng (nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì Industrie sclérosée công nghiệp trì trệ
  • Sclérotique

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng cứng, cứng mạc
  • Scobine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa Danh từ giống cái Cái giũa
  • Scolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường học; học 1.2 (nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở Tính từ (thuộc) trường...
  • Scolairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò
  • Scolarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở trường học 1.2 Sự đi học, quá trình đi học Danh từ giống cái Sự mở trường...
  • Scolariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy dỗ ở trường 1.2 Mở trường học ở Ngoại động từ Dạy dỗ ở trường Mở trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top