- Từ điển Pháp - Việt
Scissipare
Xem thêm các từ khác
- 
                                ScissiparitéDanh từ giống cái (sinh vật học) lối sinh sản tách đôi
- 
                                ScissureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khe Danh từ giống cái (giải phẫu) khe Scissure occipitale khe chẩm Scissure interlobaire...
- 
                                ScissuriteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khe Danh từ giống cái (y học) viêm khe
- 
                                ScitaminalesMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ chuối Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
- 
                                SciureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (cưa) Danh từ giống cái Mạt (cưa) Sciure de marbre mạt đá hoa Sciure de bois mùn cưa
- 
                                SciuridéDanh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ sóc
- 
                                ScièneDanh từ giống cái (động vật học) cá đù
- 
                                SciénidéDanh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ cá đù
- 
                                SclerenchymeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô cứng Danh từ giống đực (thực vật học) mô cứng
- 
                                SclérantheDanh từ giống đực (thực vật học) cây lá châm
- 
                                ScléreuxTính từ (sinh vật học) xơ cứng Tissu scléreux mô xơ cứng
- 
                                ScléroprotéineDanh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) protein cứng
- 
                                SclérosantTính từ (y học) gây xơ cứng
- 
                                ScléroséTính từ Xơ cứng Tissu sclérosé mô xơ cứng (nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì Industrie sclérosée công nghiệp trì trệ
- 
                                SclérotiqueDanh từ giống cái (giải phẫu) màng cứng, cứng mạc
- 
                                ScobineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa Danh từ giống cái Cái giũa
- 
                                ScolaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường học; học 1.2 (nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở Tính từ (thuộc) trường...
- 
                                ScolairementMục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò
- 
                                ScolarisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở trường học 1.2 Sự đi học, quá trình đi học Danh từ giống cái Sự mở trường...
- 
                                ScolariserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy dỗ ở trường 1.2 Mở trường học ở Ngoại động từ Dạy dỗ ở trường Mở trường...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                