Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scléranthe

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây lá châm

Xem thêm các từ khác

  • Scléreux

    Tính từ (sinh vật học) xơ cứng Tissu scléreux mô xơ cứng
  • Scléroprotéine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) protein cứng
  • Sclérosant

    Tính từ (y học) gây xơ cứng
  • Sclérosé

    Tính từ Xơ cứng Tissu sclérosé mô xơ cứng (nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì Industrie sclérosée công nghiệp trì trệ
  • Sclérotique

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng cứng, cứng mạc
  • Scobine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa Danh từ giống cái Cái giũa
  • Scolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường học; học 1.2 (nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở Tính từ (thuộc) trường...
  • Scolairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò
  • Scolarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở trường học 1.2 Sự đi học, quá trình đi học Danh từ giống cái Sự mở trường...
  • Scolariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy dỗ ở trường 1.2 Mở trường học ở Ngoại động từ Dạy dỗ ở trường Mở trường...
  • Scolarité

    Danh từ giống cái Sự theo học (ở trường) Thời gian học (ở trường) Certificat de scolarité xem certificat
  • Scolasticat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) học viện (dòng tu) 1.2 (tôn giáo) thời gian ở học viện Danh từ giống đực...
  • Scolastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh viện 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dạy ở trường 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà triết học kinh...
  • Scolastiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo phương pháp kinh viện, (một cách) kinh viện Phó từ Theo phương pháp kinh viện, (một cách) kinh viện...
  • Scolex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt đầu (sán) Danh từ giống đực (động vật học) đốt đầu (sán)
  • Scoliaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà bình giải cổ văn Danh từ giống đực Nhà bình giải cổ văn
  • Scolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời bình giải cổ văn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học, từ cũ nghĩa cũ) chú thích Danh...
  • Scoliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng vẹo cột sống Danh từ giống cái (y học) chứng vẹo cột sống
  • Scoliotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người vẹo cột sống Tính từ scoliose scoliose Danh từ (y học) người vẹo cột...
  • Scolopendre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scolopendre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây lưỡi hươu (dương xỉ) 1.3 (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top