Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scolastiquement

Mục lục

Phó từ

Theo phương pháp kinh viện, (một cách) kinh viện
Discuter scolastiquement
thảo luận một cách kinh viện

Xem thêm các từ khác

  • Scolex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt đầu (sán) Danh từ giống đực (động vật học) đốt đầu (sán)
  • Scoliaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà bình giải cổ văn Danh từ giống đực Nhà bình giải cổ văn
  • Scolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời bình giải cổ văn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học, từ cũ nghĩa cũ) chú thích Danh...
  • Scoliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng vẹo cột sống Danh từ giống cái (y học) chứng vẹo cột sống
  • Scoliotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người vẹo cột sống Tính từ scoliose scoliose Danh từ (y học) người vẹo cột...
  • Scolopendre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scolopendre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây lưỡi hươu (dương xỉ) 1.3 (động vật học)...
  • Scolopia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng gai
  • Scolyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc củ cải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc củ cải
  • Scolyte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scolyte 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ hào Bản mẫu:Scolyte Danh từ giống đực (động...
  • Scombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bạc má, cá thu Nhật bản Danh từ giống đực (động vật học) cá...
  • Sconse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông chồn hôi Danh từ giống đực Da lông chồn hôi
  • Scoop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng thông tin) Danh từ giống đực Tin riêng...
  • Scooter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mô tả bánh nhỏ, xcutơ Danh từ giống đực Mô tả bánh nhỏ, xcutơ
  • Scootériste

    Danh từ Người đi mô tô bánh nhỏ
  • Scopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái radioscopie radioscopie
  • Scopolamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xcopolamin Danh từ giống cái (dược học) xcopolamin
  • Scops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú mèo nhỏ Danh từ giống đực (động vật học) cú mèo nhỏ
  • Scopula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bàn chải, chổi (ở chân một số động vật chân khớp) Danh từ giống...
  • Scorbut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh scobut Danh từ giống đực (y học) bệnh scobut
  • Scorbutique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh scorbut Tính từ scorbut scorbut Danh từ (y học) người bị bệnh scorbut
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top