Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scoliose

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng vẹo cột sống

Xem thêm các từ khác

  • Scoliotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người vẹo cột sống Tính từ scoliose scoliose Danh từ (y học) người vẹo cột...
  • Scolopendre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scolopendre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây lưỡi hươu (dương xỉ) 1.3 (động vật học)...
  • Scolopia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng gai
  • Scolyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc củ cải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc củ cải
  • Scolyte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scolyte 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ hào Bản mẫu:Scolyte Danh từ giống đực (động...
  • Scombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bạc má, cá thu Nhật bản Danh từ giống đực (động vật học) cá...
  • Sconse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông chồn hôi Danh từ giống đực Da lông chồn hôi
  • Scoop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng thông tin) Danh từ giống đực Tin riêng...
  • Scooter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mô tả bánh nhỏ, xcutơ Danh từ giống đực Mô tả bánh nhỏ, xcutơ
  • Scootériste

    Danh từ Người đi mô tô bánh nhỏ
  • Scopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái radioscopie radioscopie
  • Scopolamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xcopolamin Danh từ giống cái (dược học) xcopolamin
  • Scops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú mèo nhỏ Danh từ giống đực (động vật học) cú mèo nhỏ
  • Scopula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bàn chải, chổi (ở chân một số động vật chân khớp) Danh từ giống...
  • Scorbut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh scobut Danh từ giống đực (y học) bệnh scobut
  • Scorbutique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh scorbut Tính từ scorbut scorbut Danh từ (y học) người bị bệnh scorbut
  • Score

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số điểm (trong trận đấu thể thao, trong một thử nghiệm) Danh từ giống đực Số điểm...
  • Scoriacé

    Tính từ (địa lý, địa chất) (có) dạng xỉ Laves scoriacées dung nham dạng xỉ
  • Scorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật; địa lý, địa chất) xỉ Danh từ giống cái (kỹ thuật; địa lý, địa chất)...
  • Scorodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcorođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcorođit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top