Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scorbut

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) bệnh scobut

Xem thêm các từ khác

  • Scorbutique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh scorbut Tính từ scorbut scorbut Danh từ (y học) người bị bệnh scorbut
  • Score

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số điểm (trong trận đấu thể thao, trong một thử nghiệm) Danh từ giống đực Số điểm...
  • Scoriacé

    Tính từ (địa lý, địa chất) (có) dạng xỉ Laves scoriacées dung nham dạng xỉ
  • Scorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật; địa lý, địa chất) xỉ Danh từ giống cái (kỹ thuật; địa lý, địa chất)...
  • Scorodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcorođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcorođit
  • Scorpion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scorpion 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) bọ cạp Bản mẫu:Scorpion Danh từ giống đực (động...
  • Scorpiurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu bọ cạp Danh từ giống đực (thực vật học) đậu bọ cạp
  • Scorsonère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây diếp củ đen
  • Scotch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu uytky Ê-cốt 1.2 Băng dính trong Danh từ giống đực Rượu uytky Ê-cốt Băng dính trong
  • Scotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường cổ bổng (ở chân cột) Danh từ giống cái (kiến trúc) đường cổ bổng...
  • Scotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triết học Đon Xcốt Danh từ giống đực Triết học Đon Xcốt
  • Scotome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ám điểm Danh từ giống đực (y học) ám điểm Scotome scintillant ám điểm lập loè
  • Scotomisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự cố quên đi Danh từ giống cái (tâm lý học) sự cố quên đi
  • Scotophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa tối Tính từ (sinh vật học) ưa tối
  • Scottish

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy xcôtit Danh từ giống cái Điệu nhảy xcôtit
  • Scottish-terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn Ê-cốt Danh từ giống đực Giống chó săn Ê-cốt
  • Scourtin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rổ ép (để bỏ quả ô-liu vào ép) Danh từ giống đực Rổ ép (để bỏ quả ô-liu vào...
  • Scout

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hướng đạo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Hướng đạo sinh Tính từ Hướng đạo Organisation scoute tổ...
  • Scout-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) xe bọc sắt trinh sát Danh từ giống đực (quân sự) xe bọc sắt trinh sát
  • Scoutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ chức hướng đạo Danh từ giống đực Tổ chức hướng đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top